
Dong Hai Joint Stock Company of Bentre
Mã CK: DHC 38.45 ▲ +0.35 (+0.91%) (cập nhật 23:15 04/12/2023)
Đang giao dịch
Sàn giao dịch: HOSE
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.dohacobentre.com.vn
Nhóm ngành: Nông sản- Thủy, hải sản & CBTP
Website: http://www.dohacobentre.com.vn
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 454,351 | 542,755 | 640,037 | 668,122 |
Lợi nhuận gộp | 84,285 | 90,999 | 117,438 | 123,484 |
LN thuần từ HĐKD | 33,748 | 55,648 | 87,942 | 96,212 |
LNST thu nhập DN | 27,047 | 43,106 | 79,778 | 85,726 |
LNST của CĐ cty mẹ | 27,047 | 43,106 | 79,778 | 85,726 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 399,179 | 421,133 | 406,177 | 629,632 |
Tài sản ngắn hạn | 161,227 | 193,309 | 174,232 | 426,643 |
Nợ phải trả | 173,537 | 162,476 | 103,264 | 108,462 |
Nợ ngắn hạn | 159,537 | 162,476 | 103,264 | 108,462 |
Vốn chủ sở hữu | 225,641 | 258,657 | 302,913 | 521,170 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,803 | 2,862 | 4,928 | 3,832 |
BVPS (VNĐ) | 15,043 | 16,485 | 17,551 | 20,370 |
ROS (%) | 5.95 | 7.94 | 12.46 | 12.83 |
ROE (%) | 12.75 | 17.8 | 28.41 | 20.81 |
ROA (%) | 6.48 | 10.51 | 19.29 | 16.55 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,029 |
P/E | 18.95 |
P/B | 2.35 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,329 |
SLCP Niêm Yết | 28,142,849 |
SLCP Lưu Hành | 34,459,769 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,324.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/12 | 38.45 | +0.35 (+0.91%) | 16 | 6 |
02/12 | 38.10 | -0.75 (-1.97%) | 9 | 3 |
01/12 | 38.10 | -0.75 (-1.97%) | 9 | 3 |
30/11 | 38.50 | -0.35 (-0.91%) | 11 | 4 |
29/11 | 38.85 | +0.70 (+1.80%) | 11 | 4 |
28/11 | 38.15 | +0.10 (+0.26%) | 15 | 6 |
27/11 | 38.05 | -1.10 (-2.89%) | 17 | 6 |
24/11 | 39.15 | -0.55 (-1.40%) | 11 | 4 |
23/11 | 40.70 | 0 (0%) | 17 | 7 |
22/11 | 40.70 | -0.30 (-0.74%) | 34 | 14 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô AIII - KCN Giao Long - X.An Phước - H.Châu Thành - Tỉnh Bến Tre
Điện thoại: (84.275) 361 1666
Fax: (84.275) 361 1777
Email: donghaibentre@yahoo.com
Website: http://www.dohacobentre.com.vn