CTCP Bánh Kẹo Hải Hà
Haiha Confectionery JSC
Mã CK: HHC 111 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Haiha Confectionery JSC
Mã CK: HHC 111 ■■ 0 (0%) (cập nhật 12:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 737,575 | 775,247 | 781,773 | 823,696 |
Lợi nhuận gộp | 134,933 | 133,507 | 140,273 | 142,507 |
LN thuần từ HĐKD | 29,837 | 31,775 | 34,346 | 42,203 |
LNST thu nhập DN | 23,761 | 26,514 | 26,449 | 33,515 |
LNST của CĐ cty mẹ | 23,761 | 26,514 | 26,449 | 33,515 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 315,210 | 337,102 | 384,295 | 501,282 |
Tài sản ngắn hạn | 207,745 | 227,546 | 270,389 | 358,095 |
Nợ phải trả | 120,112 | 127,718 | 162,372 | 174,114 |
Nợ ngắn hạn | 119,820 | 127,302 | 161,843 | 173,492 |
Vốn chủ sở hữu | 195,097 | 209,384 | 221,923 | 327,168 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,893 | 3,229 | 3,221 | 2,802 |
BVPS (VNĐ) | 23,756 | 25,496 | 27,023 | 19,919 |
ROS (%) | 3.22 | 3.42 | 3.38 | 4.07 |
ROE (%) | 12.51 | 13.11 | 12.26 | 12.21 |
ROA (%) | 7.72 | 8.13 | 7.33 | 7.57 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,191 |
P/E | 50.66 |
P/B | 5.44 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,400 |
SLCP Niêm Yết | 16,425,000 |
SLCP Lưu Hành | 16,425,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 1,823.18 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 111.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 111.00 | +8 (+7.21%) | 0 | 0 |
13/11 | 103.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 103.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 103.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 25 - 27 Trương Định - P.Trương Định - Q.Hai Bà Trưng - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3863 2956 - 3863 2041
Fax: (84.24) 3863 1683 - 3863 8730
Email: haihaco@hn.vnn.vn
Website: http://www.haihaco.com.vn