CTCP Chế Biến Hàng XK Long An
Long An Food Processing Export Joint Stock Company
Mã CK: LAF 16.80 ▲ +0.05 (+0.30%) (cập nhật 08:00 10/09/2024)
Đang giao dịch
Long An Food Processing Export Joint Stock Company
Mã CK: LAF 16.80 ▲ +0.05 (+0.30%) (cập nhật 08:00 10/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 537,590 | 691,442 | 877,348 | 875,734 |
Lợi nhuận gộp | 38,800 | 44,064 | 46,933 | 55,326 |
LN thuần từ HĐKD | 6,397 | 11,541 | 25,121 | 21,414 |
LNST thu nhập DN | 33,606 | 11,644 | 24,389 | 24,779 |
LNST của CĐ cty mẹ | 33,606 | 11,644 | 24,389 | 24,779 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 188,794 | 240,187 | 305,095 | 346,005 |
Tài sản ngắn hạn | 106,178 | 151,258 | 230,779 | 278,717 |
Nợ phải trả | 73,682 | 113,435 | 153,953 | 170,104 |
Nợ ngắn hạn | 73,657 | 113,405 | 149,339 | 165,036 |
Vốn chủ sở hữu | 115,112 | 126,753 | 151,142 | 175,901 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,282 | 791 | 1,656 | 1,682 |
BVPS (VNĐ) | 7,816 | 8,606 | 10,262 | 11,943 |
ROS (%) | 6.25 | 1.68 | 2.78 | 2.83 |
ROE (%) | 34.18 | 9.63 | 17.55 | 15.15 |
ROA (%) | 15.83 | 5.43 | 8.95 | 7.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,219 |
P/E | 7.57 |
P/B | 1.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,947 |
SLCP Niêm Yết | 14,728,019 |
SLCP Lưu Hành | 14,728,019 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 247.43 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
10/09 | 16.80 | +0.05 (+0.30%) | 2 | 0 |
09/09 | 16.75 | +0.05 (+0.30%) | 0 | 0 |
06/09 | 16.70 | -0.65 (-3.89%) | 0 | 0 |
04/09 | 17.35 | -0.05 (-0.29%) | 2 | 0 |
28/08 | 17.40 | +0.20 (+1.15%) | 0 | 0 |
27/08 | 17.20 | +0.40 (+2.33%) | 2 | 0 |
26/08 | 16.80 | -0.15 (-0.89%) | 2 | 0 |
23/08 | 16.95 | +0.15 (+0.88%) | 0 | 0 |
22/08 | 16.80 | -0.20 (-1.19%) | 0 | 0 |
21/08 | 17.00 | +0.30 (+1.76%) | 4 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
AESC | OTC | 45.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
SAFE | UPCOM | 25.00 ■■ 0.00 | 5,210 | 4.80 |
AGRIMEXCM | OTC | 10.00 ▼ -1.00 | 4,764 | 2.10 |
AIRSERCO | OTC | 14.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
APFCO | UPCOM | 63.00 ■■ 0.00 | 6,772 | 9.30 |
SAPT | OTC | 12.00 ▲ 5.00 | -7,655 | 0 |
BASEAFOOD | OTC | 11.00 ▼ -1.33 | 4,547 | 2.42 |
BESEACO | OTC | 12.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
BIANFISHCO | OTC | 5.00 ■■ 0.00 | -18,652 | 0 |
BSDN | OTC | 15.00 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 81B - Quốc lộ 62 - P. 2 - Tp. Tân An - T. Long An
Điện thoại: (84.272) 382 3900 - 382 1501
Fax: (84.272) 382 6735 - 382 1936 -
Email: lafooco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.lafooco.vn