CTCP XD & Giao Thông Bình Dương
Binh Duong ConStruction & Civil Engineering JSC
Mã CK: BCE 6.57 ▲ +0.26 (+3.96%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Binh Duong ConStruction & Civil Engineering JSC
Mã CK: BCE 6.57 ▲ +0.26 (+3.96%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 762,567 | 611,373 | 507,625 | 862,102 |
Lợi nhuận gộp | 75,422 | 36,474 | 47,826 | 30,919 |
LN thuần từ HĐKD | 63,452 | 20,705 | 33,196 | 18,876 |
LNST thu nhập DN | 47,055 | 21,423 | 25,202 | 15,443 |
LNST của CĐ cty mẹ | 47,055 | 21,423 | 25,202 | 15,443 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 767,186 | 950,084 | 1,797,371 | 1,264,063 |
Tài sản ngắn hạn | 703,569 | 834,512 | 1,724,912 | 1,222,324 |
Nợ phải trả | 395,169 | 599,187 | 1,444,854 | 908,010 |
Nợ ngắn hạn | 395,169 | 599,187 | 1,009,724 | 808,559 |
Vốn chủ sở hữu | 372,017 | 350,897 | 352,517 | 356,054 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,569 | 714 | 840 | 515 |
BVPS (VNĐ) | 12,401 | 11,697 | 11,751 | 11,868 |
ROS (%) | 6.17 | 3.5 | 4.96 | 1.79 |
ROE (%) | 12.62 | 5.93 | 7.17 | 4.36 |
ROA (%) | 6.27 | 2.49 | 1.83 | 1.01 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
2004 | Tài liệu cổ đông năm 2004 |
2003 | Tài liệu cổ đông năm 2003 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 748 |
P/E | 8.78 |
P/B | 0.57 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,484 |
SLCP Niêm Yết | 30,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 30,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 197.10 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 6.57 | +0.26 (+3.96%) | 6 | 0 |
20/11 | 6.31 | -0.06 (-0.95%) | 8 | 1 |
19/11 | 6.37 | -0.16 (-2.51%) | 3 | 0 |
18/11 | 6.53 | +0.01 (+0.15%) | 37 | 2 |
15/11 | 6.52 | +0.22 (+3.37%) | 33 | 2 |
14/11 | 6.30 | +0.15 (+2.38%) | 48 | 3 |
13/11 | 6.15 | +0.03 (+0.49%) | 16 | 1 |
12/11 | 6.12 | 0 (0%) | 2 | 0 |
11/11 | 6.12 | 0 (0%) | 2 | 0 |
08/11 | 6.12 | 0 (0%) | 10 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô G - Đường Đồng Khởi - P.Hòa Phú -TP.Thủ Dầu Một - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 222 0888
Fax: (84.274) 222 0886
Email: info@becamexbce.com.vn
Website: http://www.becamexbce.com.vn