CTCP Tập Đoàn Sao Mai
Sao Mai Group Corporation
Mã CK: ASM 8.61 ▲ +0.02 (+0.23%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Sao Mai Group Corporation
Mã CK: ASM 8.61 ▲ +0.02 (+0.23%) (cập nhật 18:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,135,079 | 1,199,289 | 880,616 | 1,406,490 |
Lợi nhuận gộp | 122,377 | 197,419 | 189,384 | 344,337 |
LN thuần từ HĐKD | 15,394 | 92,984 | 107,218 | 224,899 |
LNST thu nhập DN | 25,484 | 89,154 | 85,851 | 173,785 |
LNST của CĐ cty mẹ | 25,480 | 89,151 | 85,631 | 173,117 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,673,512 | 2,481,244 | 3,908,502 | 4,880,522 |
Tài sản ngắn hạn | 1,069,348 | 1,953,211 | 3,057,128 | 3,250,054 |
Nợ phải trả | 969,098 | 1,203,535 | 1,472,344 | 2,235,949 |
Nợ ngắn hạn | 566,208 | 778,826 | 933,396 | 1,692,139 |
Vốn chủ sở hữu | 702,896 | 1,267,206 | 2,436,158 | 2,644,574 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,518 | 10,503 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 641 | 1,692 | 627 | 787 |
BVPS (VNĐ) | 17,689 | 11,811 | 11,076 | 12,024 |
ROS (%) | 2.25 | 7.43 | 9.75 | 12.36 |
ROE (%) | 3.69 | 9.05 | 4.62 | 6.81 |
ROA (%) | 1.57 | 4.29 | 2.68 | 3.94 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 673 |
P/E | 12.79 |
P/B | 0.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,542 |
SLCP Niêm Yết | 241,933,853 |
SLCP Lưu Hành | 241,933,853 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 2,083.05 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 8.61 | +0.02 (+0.23%) | 24 | 2 |
20/11 | 8.59 | +0.09 (+1.05%) | 52 | 4 |
19/11 | 8.50 | -0.12 (-1.41%) | 39 | 3 |
18/11 | 8.62 | 0 (0%) | 41 | 4 |
15/11 | 8.62 | -0.20 (-2.32%) | 109 | 9 |
14/11 | 8.82 | -0.23 (-2.61%) | 104 | 9 |
13/11 | 9.05 | -0.07 (-0.77%) | 49 | 4 |
12/11 | 9.12 | +0.27 (+2.96%) | 158 | 14 |
11/11 | 8.85 | +0.03 (+0.34%) | 48 | 4 |
08/11 | 8.82 | -0.04 (-0.45%) | 39 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
OSVP | OTC | 17.00 ▼ -0.13 | 0 | 0 |
2TCORP | OTC | 22.00 ▼ -2.50 | 0 | 0 |
AAFC | OTC | 3.00 ▼ -8.75 | 0 | 0 |
AVICON | OTC | 23.67 ■■ 0.00 | 1,139 | 20.78 |
ACCCO | OTC | 11.40 ▼ -0.05 | 0 | 0 |
ACE | UPCOM | 36.20 ▲ 1.40 | 6,835 | 5.30 |
ACSC | UPCOM | 24.00 ■■ 0.00 | 1,796 | 13.36 |
ADCC | OTC | 17.00 ■■ 0.00 | 2,309 | 7.36 |
BBCC | OTC | 20.00 ■■ 0.00 | 3,312 | 6.04 |
BC12 | UPCOM | 11.00 ■■ 0.00 | 2,979 | 3.69 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 326 Hùng Vương - P. Mỹ Long - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 384 0138
Fax: (84.296) 384 0139
Email: thuansaomai@hotmail.com - saomai@saomaiag.vn
Website: http://www.saomaiag.vn