CTCP An Trường An
An Truong An Joint Stock Company
Mã CK: ATG 2.10 ▲ +0.20 (+9.52%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
An Truong An Joint Stock Company
Mã CK: ATG 2.10 ▲ +0.20 (+9.52%) (cập nhật 19:00 06/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,727 | 59,142 | 33,038 |
Lợi nhuận gộp | 1,727 | 8,286 | 2,090 |
LN thuần từ HĐKD | -1,931 | 6,182 | 454 |
LNST thu nhập DN | 4,549 | 5,410 | 363 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,549 | 5,410 | 363 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 104,786 | 180,448 | 206,866 |
Tài sản ngắn hạn | 83,578 | 143,889 | 169,683 |
Nợ phải trả | 91,471 | 22,724 | 48,755 |
Nợ ngắn hạn | 85,471 | 16,724 | 42,755 |
Vốn chủ sở hữu | 13,314 | 157,724 | 158,087 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 355 | 24 |
BVPS (VNĐ) | 10,087 | 10,363 | 10,387 |
ROS (%) | 263.45 | 9.15 | 1.1 |
ROE (%) | 34.17 | 6.33 | 0.23 |
ROA (%) | 4.34 | 3.79 | 0.19 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 217 |
P/E | 9.68 |
P/B | 0.20 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,589 |
SLCP Niêm Yết | 15,220,000 |
SLCP Lưu Hành | 15,220,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 31.96 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/12 | 2.10 | +0.20 (+9.52%) | 2 | 0 |
05/12 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/12 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/12 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
02/12 | 1.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/11 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/11 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 2.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/11 | 1.90 | -0.30 (-15.79%) | 5 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 0.60 ■■ 0.00 | 84 | 7.14 |
PLX | HOSE | 40.45 ▼ -0.15 | 3,674 | 11.01 |
TDG | HOSE | 3.70 ■■ 0.00 | 2,159 | 1.71 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.60 ■■ 0.00 | 747 | 7.50 |
MGG | UPCOM | 25.80 ▼ -1.30 | 7,129 | 3.62 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 0.80 ■■ 0.00 | 956 | 0.84 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 347 - Đường Trần Hưng Đạo - P. Trần Hưng Đạo - Tp. Quy Nhơn - T. Bình Định - Việt Nam
Điện thoại: (84.256) 381 2606 - (84) 916 033 233
Fax: (84.256) 381 2606
Email: xuanata@yahoo.com.vn
Website: http://atajsc.com/