CTCP Tập Đoàn Khoáng Sản Á Cường
A Cuong Mineral Group JSC
Mã CK: ACM 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
A Cuong Mineral Group JSC
Mã CK: ACM 0.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 07:15 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 86,118 | 276,468 | 126,243 |
Lợi nhuận gộp | 25,548 | 61,238 | 22,612 |
LN thuần từ HĐKD | 12,031 | 50,753 | 11,745 |
LNST thu nhập DN | 11,837 | 45,748 | 8,662 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,837 | 45,748 | 8,662 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 224,522 | 654,722 | 682,528 |
Tài sản ngắn hạn | 128,735 | 178,607 | 257,941 |
Nợ phải trả | 97,355 | 97,808 | 143,552 |
Nợ ngắn hạn | 62,833 | 50,174 | 98,082 |
Vốn chủ sở hữu | 127,167 | 556,915 | 538,976 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 986 | 897 | 171 |
BVPS (VNĐ) | 10,597 | 10,920 | 10,568 |
ROS (%) | 13.74 | 16.55 | 6.86 |
ROE (%) | 9.31 | 13.38 | 1.58 |
ROA (%) | 5.27 | 10.41 | 1.3 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 84 |
P/E | 5.95 |
P/B | 0.05 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,494 |
SLCP Niêm Yết | 51,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 51,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 25.50 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 0.60 | +0.10 (+16.67%) | 12 | 0 |
14/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 0.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 0.50 | 0 (0%) | 8 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ATG | HOSE | 2.20 ■■ 0.00 | 217 | 10.14 |
PLX | HOSE | 39.05 ▲ 0.45 | 3,674 | 10.63 |
TDG | HOSE | 3.49 ▼ -0.08 | 2,159 | 1.62 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.70 ■■ 0.00 | 747 | 7.63 |
MGG | UPCOM | 28.00 ■■ 0.00 | 7,129 | 3.93 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 0.80 ■■ 0.00 | 956 | 0.84 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Thôn Gốc Gạo - X.Cẩm Đàn - H.Sơn Động - T.Bắc Giang
Điện thoại: (84.204) 222 6669
Fax: (84.204) 222 6669
Email: tapdoanacuong@gmail.com
Website: http://www.acuonggroup.vn