
Duc Giang Corporation
Mã CK: MGG 36.50 ▲ +2.50 (+6.85%) (cập nhật 10:00 29/03/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,576,857 | 1,815,077 | 2,029,321 | 2,130,546 |
Lợi nhuận gộp | 97,305 | 181,222 | 137,611 | 221,366 |
LN thuần từ HĐKD | 19,842 | 40,806 | 38,738 | 57,212 |
LNST thu nhập DN | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 582,643 | 693,682 | 762,719 | 826,302 |
Tài sản ngắn hạn | 493,653 | 565,123 | 660,183 | 637,060 |
Nợ phải trả | 456,505 | 497,149 | 626,057 | 592,016 |
Nợ ngắn hạn | 454,013 | 494,627 | 625,960 | 591,410 |
Vốn chủ sở hữu | 126,138 | 196,533 | 136,662 | 234,286 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,490 | 7,860 | 6,194 | 8,283 |
BVPS (VNĐ) | 20,390 | 31,779 | 22,093 | 37,903 |
ROS (%) | 0.98 | 2.68 | 1.89 | 2.4 |
ROE (%) | 0 | 30.13 | 23 | 27.61 |
ROA (%) | 0 | 7.61 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,129 |
P/E | 5.12 |
P/B | 1.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,625 |
SLCP Niêm Yết | 6,181,160 |
SLCP Lưu Hành | 7,181,160 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 262.11 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/03 | 36.50 | +2.50 (+6.85%) | 0 | 0 |
28/03 | 34.00 | -6 (-17.65%) | 0 | 0 |
27/03 | 40.00 | +0.50 (+1.25%) | 0 | 0 |
26/03 | 37.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/03 | 39.50 | +2 (+5.06%) | 0 | 0 |
23/03 | 37.50 | +2 (+5.33%) | 0 | 0 |
22/03 | 35.50 | +2.50 (+7.04%) | 0 | 0 |
21/03 | 33.00 | +3 (+9.09%) | 0 | 0 |
20/03 | 28.00 | -3.80 (-13.57%) | 2 | 1 |
17/03 | 29.00 | -3.50 (-12.07%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 0.60 ■■ 0.00 | 84 | 7.14 |
ATG | HOSE | 2.40 ■■ 0.00 | 217 | 11.06 |
PLX | HOSE | 35.85 ▲ 0.05 | 3,674 | 9.76 |
TDG | HOSE | 3.40 ■■ 0.00 | 2,159 | 1.57 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 4.70 ▲ 0.50 | 747 | 6.29 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 4.20 ▼ -0.20 | 956 | 4.39 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 59 Phố Đức Giang - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1344
Fax: (84.24) 3827 1896
Email: support@mayducgiang.com.vn
Website: http://www.mayducgiang.com.vn