TCT Đức Giang - CTCP
Duc Giang Corporation
Mã CK: MGG 28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Duc Giang Corporation
Mã CK: MGG 28 ■■ 0 (0%) (cập nhật 06:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,576,857 | 1,815,077 | 2,029,321 | 2,130,546 |
Lợi nhuận gộp | 97,305 | 181,222 | 137,611 | 221,366 |
LN thuần từ HĐKD | 19,842 | 40,806 | 38,738 | 57,212 |
LNST thu nhập DN | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 582,643 | 693,682 | 762,719 | 826,302 |
Tài sản ngắn hạn | 493,653 | 565,123 | 660,183 | 637,060 |
Nợ phải trả | 456,505 | 497,149 | 626,057 | 592,016 |
Nợ ngắn hạn | 454,013 | 494,627 | 625,960 | 591,410 |
Vốn chủ sở hữu | 126,138 | 196,533 | 136,662 | 234,286 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,490 | 7,860 | 6,194 | 8,283 |
BVPS (VNĐ) | 20,390 | 31,779 | 22,093 | 37,903 |
ROS (%) | 0.98 | 2.68 | 1.89 | 2.4 |
ROE (%) | 0 | 30.13 | 23 | 27.61 |
ROA (%) | 0 | 7.61 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,129 |
P/E | 3.93 |
P/B | 0.86 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,625 |
SLCP Niêm Yết | 6,181,160 |
SLCP Lưu Hành | 7,181,160 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 201.07 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 28.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 28.00 | -1.50 (-5.36%) | 0 | 0 |
15/11 | 29.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 29.50 | +2.20 (+7.46%) | 0 | 0 |
13/11 | 27.50 | -2 (-7.27%) | 0 | 0 |
12/11 | 29.50 | +0.90 (+3.05%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.70 | -1.30 (-4.53%) | 0 | 0 |
08/11 | 30.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 0.50 ■■ 0.00 | 84 | 5.95 |
ATG | HOSE | 2.20 ■■ 0.00 | 217 | 10.14 |
PLX | HOSE | 39.05 ▲ 0.45 | 3,674 | 10.63 |
TDG | HOSE | 3.49 ▼ -0.08 | 2,159 | 1.62 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.70 ■■ 0.00 | 747 | 7.63 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 0.80 ■■ 0.00 | 956 | 0.84 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 59 Phố Đức Giang - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1344
Fax: (84.24) 3827 1896
Email: support@mayducgiang.com.vn
Website: http://www.mayducgiang.com.vn