
Duc Giang Corporation
Mã CK: MGG 37.50 ▼ -0.10 (-0.27%) (cập nhật 23:45 24/06/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,576,857 | 1,815,077 | 2,029,321 | 2,130,546 |
Lợi nhuận gộp | 97,305 | 181,222 | 137,611 | 221,366 |
LN thuần từ HĐKD | 19,842 | 40,806 | 38,738 | 57,212 |
LNST thu nhập DN | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,391 | 48,584 | 38,287 | 51,196 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 582,643 | 693,682 | 762,719 | 826,302 |
Tài sản ngắn hạn | 493,653 | 565,123 | 660,183 | 637,060 |
Nợ phải trả | 456,505 | 497,149 | 626,057 | 592,016 |
Nợ ngắn hạn | 454,013 | 494,627 | 625,960 | 591,410 |
Vốn chủ sở hữu | 126,138 | 196,533 | 136,662 | 234,286 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,490 | 7,860 | 6,194 | 8,283 |
BVPS (VNĐ) | 20,390 | 31,779 | 22,093 | 37,903 |
ROS (%) | 0.98 | 2.68 | 1.89 | 2.4 |
ROE (%) | 0 | 30.13 | 23 | 27.61 |
ROA (%) | 0 | 7.61 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 7,129 |
P/E | 5.26 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 32,625 |
SLCP Niêm Yết | 6,181,160 |
SLCP Lưu Hành | 7,181,160 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 269.29 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/06 | 37.50 | -0.10 (-0.27%) | 0 | 0 |
23/06 | 33.10 | -5.80 (-17.52%) | 0 | 0 |
22/06 | 38.90 | +3.90 (+10.03%) | 0 | 0 |
21/06 | 38.00 | +4.70 (+12.37%) | 1 | 0 |
20/06 | 37.30 | +3.20 (+8.58%) | 3 | 1 |
17/06 | 33.20 | -5.80 (-17.47%) | 1 | 0 |
16/06 | 39.00 | +4.80 (+12.31%) | 0 | 0 |
15/06 | 31.00 | -3.20 (-10.32%) | 0 | 0 |
14/06 | 31.00 | -5.30 (-17.10%) | 0 | 0 |
13/06 | 36.30 | -1.60 (-4.41%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 1.40 ▼ -0.10 | 84 | 16.67 |
ATG | HOSE | 3.10 ■■ 0.00 | 217 | 14.29 |
PLX | HOSE | 40.80 ▲ 0.10 | 3,674 | 11.11 |
TDG | HOSE | 5.20 ▲ 0.06 | 2,159 | 2.41 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 4.80 ■■ 0.00 | 747 | 6.43 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 19.30 ▲ 0.30 | 956 | 20.19 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 59 Phố Đức Giang - P. Đức Giang - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3827 1344
Fax: (84.24) 3827 1896
Email: support@mayducgiang.com.vn
Website: http://www.mayducgiang.com.vn