Tập Đoàn Xăng Dầu Việt Nam
Viet Nam National Petroleum Group
Mã CK: PLX 39.05 ▲ +0.45 (+1.15%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Viet Nam National Petroleum Group
Mã CK: PLX 39.05 ▲ +0.45 (+1.15%) (cập nhật 06:30 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 195,927,707 | 206,780,912 | 146,916,121 | 123,096,517 |
Lợi nhuận gộp | 7,983,643 | 7,097,268 | 12,841,191 | 14,205,085 |
LN thuần từ HĐKD | 1,225,114 | -536,457 | 3,688,310 | 6,122,735 |
LNST thu nhập DN | 1,578,922 | -9,088 | 3,057,535 | 5,147,434 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,377,889 | -365,178 | 2,724,414 | 4,669,396 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 57,474,469 | 55,400,313 | 50,413,943 | 54,244,434 |
Tài sản ngắn hạn | 36,828,773 | 34,581,148 | 29,913,361 | 33,376,138 |
Nợ phải trả | 41,839,430 | 41,308,435 | 34,123,138 | 31,043,829 |
Nợ ngắn hạn | 36,678,772 | 35,698,451 | 30,808,862 | 27,941,980 |
Vốn chủ sở hữu | 12,931,796 | 11,289,841 | 16,290,804 | 23,200,605 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,703,243 | 2,802,037 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,288 | -341 | 2,546 | 3,609 |
BVPS (VNĐ) | 12,086 | 10,551 | 15,225 | 17,931 |
ROS (%) | 0.81 | 0 | 2.08 | 4.18 |
ROE (%) | 11.22 | -3.02 | 19.76 | 23.65 |
ROA (%) | 0 | -0.65 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,674 |
P/E | 10.63 |
P/B | 1.95 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,053 |
SLCP Niêm Yết | 1,293,878,081 |
SLCP Lưu Hành | 1,158,813,235 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 45,251.66 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 39.05 | +0.45 (+1.15%) | 42 | 16 |
20/11 | 38.60 | +0.30 (+0.78%) | 44 | 17 |
19/11 | 38.30 | +0.60 (+1.57%) | 64 | 24 |
18/11 | 37.70 | -0.70 (-1.86%) | 96 | 36 |
15/11 | 38.40 | -0.55 (-1.43%) | 74 | 28 |
14/11 | 38.95 | +0.05 (+0.13%) | 87 | 34 |
13/11 | 38.90 | -0.50 (-1.29%) | 97 | 38 |
12/11 | 39.40 | +0.15 (+0.38%) | 73 | 29 |
11/11 | 39.25 | -0.80 (-2.04%) | 122 | 48 |
08/11 | 40.05 | -0.25 (-0.62%) | 61 | 24 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 0.50 ■■ 0.00 | 84 | 5.95 |
ATG | HOSE | 2.20 ■■ 0.00 | 217 | 10.14 |
TDG | HOSE | 3.49 ▼ -0.08 | 2,159 | 1.62 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.70 ■■ 0.00 | 747 | 7.63 |
MGG | UPCOM | 28.00 ■■ 0.00 | 7,129 | 3.93 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 0.80 ■■ 0.00 | 956 | 0.84 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Phố Khâm Thiên - P. Khâm Thiên - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3851 2603
Fax: (84.24) 3851 9203
Email: banbientapweb@petrolimex.com.vn
Website: http://www.petrolimex.com.vn