
Viet Nam National Petroleum Group
Mã CK: PLX 40.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 20/05/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 195,927,707 | 206,780,912 | 146,916,121 | 123,096,517 |
Lợi nhuận gộp | 7,983,643 | 7,097,268 | 12,841,191 | 14,205,085 |
LN thuần từ HĐKD | 1,225,114 | -536,457 | 3,688,310 | 6,122,735 |
LNST thu nhập DN | 1,578,922 | -9,088 | 3,057,535 | 5,147,434 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,377,889 | -365,178 | 2,724,414 | 4,669,396 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 57,474,469 | 55,400,313 | 50,413,943 | 54,244,434 |
Tài sản ngắn hạn | 36,828,773 | 34,581,148 | 29,913,361 | 33,376,138 |
Nợ phải trả | 41,839,430 | 41,308,435 | 34,123,138 | 31,043,829 |
Nợ ngắn hạn | 36,678,772 | 35,698,451 | 30,808,862 | 27,941,980 |
Vốn chủ sở hữu | 12,931,796 | 11,289,841 | 16,290,804 | 23,200,605 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 2,703,243 | 2,802,037 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,288 | -341 | 2,546 | 3,609 |
BVPS (VNĐ) | 12,086 | 10,551 | 15,225 | 17,931 |
ROS (%) | 0.81 | 0 | 2.08 | 4.18 |
ROE (%) | 11.22 | -3.02 | 19.76 | 23.65 |
ROA (%) | 0 | -0.65 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,674 |
P/E | 11.02 |
P/B | 2.02 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,053 |
SLCP Niêm Yết | 1,293,878,081 |
SLCP Lưu Hành | 1,158,813,235 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46,931.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
20/05 | 40.50 | 0 (0%) | 111 | 45 |
19/05 | 40.50 | -0.90 (-2.22%) | 137 | 55 |
18/05 | 41.40 | -0.40 (-0.97%) | 122 | 50 |
17/05 | 41.80 | +2.70 (+6.46%) | 150 | 63 |
16/05 | 39.10 | +1.75 (+4.48%) | 160 | 62 |
13/05 | 37.35 | -1.25 (-3.35%) | 202 | 75 |
12/05 | 38.60 | -2.90 (-7.51%) | 207 | 80 |
11/05 | 41.50 | -1.20 (-2.89%) | 127 | 53 |
10/05 | 42.70 | +0.10 (+0.23%) | 118 | 50 |
09/05 | 42.60 | -3.20 (-7.51%) | 250 | 106 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 1.90 ■■ 0.00 | 84 | 22.62 |
ATG | HOSE | 3.90 ▼ -0.40 | 217 | 17.97 |
TDG | HOSE | 7.23 ▲ 0.01 | 2,159 | 3.35 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.90 ▲ 0.50 | 747 | 7.90 |
MGG | UPCOM | 34.00 ■■ 0.00 | 7,129 | 4.77 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 27.90 ▼ -0.70 | 956 | 29.18 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 - Phố Khâm Thiên - P. Khâm Thiên - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3851 2603
Fax: (84.24) 3851 9203
Email: banbientapweb@petrolimex.com.vn
Website: http://www.petrolimex.com.vn