
Vinacomin - Mining Geology Joint Stock Company
Mã CK: MGC 4.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:45 24/06/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 422,755 | 432,885 | 454,436 | 423,345 |
Lợi nhuận gộp | 47,237 | 53,042 | 61,654 | 62,976 |
LN thuần từ HĐKD | 8,309 | 8,941 | 8,805 | 10,891 |
LNST thu nhập DN | 3,019 | 7,312 | 7,304 | 8,064 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,019 | 7,312 | 7,304 | 8,064 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 373,618 | 308,881 | 323,199 | 369,679 |
Tài sản ngắn hạn | 297,499 | 219,625 | 226,291 | 226,811 |
Nợ phải trả | 297,597 | 228,134 | 238,870 | 249,129 |
Nợ ngắn hạn | 257,457 | 210,083 | 234,389 | 247,268 |
Vốn chủ sở hữu | 76,022 | 80,747 | 84,329 | 120,550 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 487 | 906 | 905 | 747 |
BVPS (VNĐ) | 12,262 | 10,000 | 10,000 | 11,162 |
ROS (%) | 0.71 | 1.69 | 1.61 | 1.9 |
ROE (%) | 4.16 | 9.33 | 8.85 | 7.87 |
ROA (%) | 0.83 | 2.14 | 2.31 | 2.33 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 747 |
P/E | 6.43 |
P/B | 0.45 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,747 |
SLCP Niêm Yết | 10,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 51.84 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/06 | 4.80 | 0 (0%) | 1 | 0 |
23/06 | 4.80 | -0.20 (-4.17%) | 4 | 0 |
22/06 | 5.00 | -0.10 (-2.00%) | 5 | 0 |
21/06 | 5.00 | +0.30 (+6.00%) | 1 | 0 |
20/06 | 4.70 | -0.70 (-14.89%) | 2 | 0 |
17/06 | 5.50 | +0.10 (+1.82%) | 0 | 0 |
16/06 | 5.50 | +0.40 (+7.27%) | 0 | 0 |
15/06 | 5.10 | -0.40 (-7.84%) | 4 | 0 |
14/06 | 5.50 | -0.10 (-1.82%) | 0 | 0 |
13/06 | 5.60 | +0.30 (+5.36%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 1.40 ▼ -0.10 | 84 | 16.67 |
ATG | HOSE | 3.10 ■■ 0.00 | 217 | 14.29 |
PLX | HOSE | 40.80 ▲ 0.10 | 3,674 | 11.11 |
TDG | HOSE | 5.20 ▲ 0.06 | 2,159 | 2.41 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGG | UPCOM | 37.50 ▼ -0.10 | 7,129 | 5.26 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 19.30 ▲ 0.30 | 956 | 20.19 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 304 đường Trần Phú - P.Cẩm Thành - TP.Cẩm Phả - T.Quảng Ninh
Điện thoại: (84.203) 384 6436 - 371 5062
Fax: (84.203) 384 5661 - 371 5067
Email: vmg@minegeology.vn - diachatmo@gmail.com
Website: http://www.minegeology.vn