CTCP Dầu khí Thái Dương
ThaiDuong Petrol Joint Sotck Company
Mã CK: TDG 3.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
ThaiDuong Petrol Joint Sotck Company
Mã CK: TDG 3.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 08:45 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 120,248 | 110,587 | 221,798 |
Lợi nhuận gộp | 319 | 7,678 | 29,455 |
LN thuần từ HĐKD | 3,081 | 6,675 | 18,499 |
LNST thu nhập DN | 2,095 | 4,959 | 18,140 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,095 | 4,959 | 18,140 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 74,211 | 173,099 | 213,834 |
Tài sản ngắn hạn | 57,912 | 158,991 | 160,412 |
Nợ phải trả | 51,001 | 58,930 | 62,844 |
Nợ ngắn hạn | 50,757 | 58,718 | 62,844 |
Vốn chủ sở hữu | 23,210 | 114,169 | 150,990 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 952 | 459 | 1,406 |
BVPS (VNĐ) | 10,550 | 10,571 | 11,705 |
ROS (%) | 1.74 | 4.48 | 8.18 |
ROE (%) | 0 | 7.22 | 13.68 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,159 |
P/E | 1.67 |
P/B | 0.27 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,137 |
SLCP Niêm Yết | 12,900,000 |
SLCP Lưu Hành | 12,900,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 46.44 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/12 | 3.60 | -0.10 (-2.78%) | 2 | 0 |
06/12 | 3.70 | 0 (0%) | 1 | 0 |
05/12 | 3.70 | +0.01 (+0.27%) | 0 | 0 |
04/12 | 3.69 | +0.03 (+0.81%) | 0 | 0 |
03/12 | 3.66 | 0 (0%) | 1 | 0 |
02/12 | 3.66 | +0.06 (+1.64%) | 1 | 0 |
29/11 | 3.60 | -0.06 (-1.67%) | 4 | 0 |
28/11 | 3.66 | +0.06 (+1.64%) | 1 | 0 |
27/11 | 3.60 | +0.01 (+0.28%) | 1 | 0 |
26/11 | 3.59 | +0.07 (+1.95%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ACM | HNX | 0.60 ■■ 0.00 | 84 | 7.14 |
ATG | HOSE | 1.90 ■■ 0.00 | 217 | 8.76 |
PLX | HOSE | 40.15 ■■ 0.00 | 3,674 | 10.93 |
MC3 | UPCOM | 8.00 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
MGC | UPCOM | 5.70 ■■ 0.00 | 747 | 7.63 |
MGG | UPCOM | 27.70 ■■ 0.00 | 7,129 | 3.89 |
MTM | UPCOM | 2.60 ▼ -2.60 | 20 | 130.00 |
NHV | UPCOM | 0.80 ■■ 0.00 | 956 | 0.84 |
BSRC | OTC | 28.33 ▲ 1.05 | 1,529 | 18.53 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô D1 - KCN Đình Trám - X. Hoàng Ninh - H. Việt Yên - T. Bắc Giang
Điện thoại: (84.204) 224 4900
Fax: (84.204) 366 1311
Email: thaiduonggas@gmail.com
Website: http://thaiduongpetrol.vn/