CTCP Bê Tông Becamex
Becamex Asphalt & Concrete JSC
Mã CK: ACC 13.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Becamex Asphalt & Concrete JSC
Mã CK: ACC 13.50 ■■ 0 (0%) (cập nhật 01:45 21/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 361,050 | 344,274 | 350,065 | 401,991 |
Lợi nhuận gộp | 54,556 | 63,038 | 88,366 | 100,774 |
LN thuần từ HĐKD | 37,372 | 43,242 | 46,695 | 53,626 |
LNST thu nhập DN | 34,277 | 39,302 | 40,375 | 45,471 |
LNST của CĐ cty mẹ | 34,277 | 37,959 | 37,749 | 41,909 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 247,470 | 336,028 | 342,568 | 322,039 |
Tài sản ngắn hạn | 193,045 | 249,492 | 262,612 | 249,584 |
Nợ phải trả | 49,695 | 111,921 | 111,696 | 100,715 |
Nợ ngắn hạn | 49,695 | 110,673 | 108,126 | 98,971 |
Vốn chủ sở hữu | 197,775 | 199,998 | 230,872 | 221,324 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 24,109 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,428 | 3,796 | 3,775 | 4,191 |
BVPS (VNĐ) | 19,778 | 20,000 | 23,087 | 22,132 |
ROS (%) | 9.49 | 11.42 | 11.53 | 11.31 |
ROE (%) | 16.93 | 19.09 | 17.52 | 18.54 |
ROA (%) | 13.07 | 13.01 | 11.13 | 12.61 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,822 |
P/E | 4.78 |
P/B | 0.62 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,626 |
SLCP Niêm Yết | 10,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 10,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 135.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 13.50 | 0 (0%) | 41 | 6 |
20/11 | 13.50 | -0.10 (-0.74%) | 47 | 6 |
19/11 | 13.60 | -0.10 (-0.74%) | 32 | 4 |
18/11 | 13.70 | -0.05 (-0.36%) | 0 | 0 |
15/11 | 13.75 | -0.05 (-0.36%) | 7 | 1 |
14/11 | 13.80 | -0.10 (-0.72%) | 23 | 3 |
13/11 | 13.90 | +0.60 (+4.32%) | 38 | 5 |
12/11 | 13.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 13.30 | 0 (0%) | 1 | 0 |
08/11 | 13.30 | -0.10 (-0.75%) | 2 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ▼ -0.10 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường N7 - KCN Mỹ Phước - P.Mỹ Phước - TX.Bến Cát - T.Bình Dương
Điện thoại: (84.274) 356 7200
Fax: (84.274) 356 7201
Email: becamexacc@gmail.com
Website: http://www.becamexacc.com.vn