CTCP Cảng Hải Phòng
Port of Hai Phong Joint Stock Company
Mã CK: PHP 34.80 ▲ +0.90 (+2.59%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Port of Hai Phong Joint Stock Company
Mã CK: PHP 34.80 ▲ +0.90 (+2.59%) (cập nhật 17:30 28/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,925,035 | 1,000,314 | 2,350,209 | 2,401,885 |
Lợi nhuận gộp | 314,898 | 264,233 | 850,135 | 890,843 |
LN thuần từ HĐKD | 266,956 | 264,163 | 643,965 | 692,057 |
LNST thu nhập DN | 258,659 | 229,604 | 521,376 | 598,557 |
LNST của CĐ cty mẹ | 166,033 | 169,025 | 382,035 | 460,872 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 2,802,632 | 5,387,997 | 5,801,414 | 5,128,655 |
Tài sản ngắn hạn | 971,547 | 1,240,774 | 1,848,374 | 1,880,383 |
Nợ phải trả | 1,228,260 | 1,357,817 | 1,519,645 | 1,281,066 |
Nợ ngắn hạn | 484,657 | 548,274 | 723,530 | 504,735 |
Vốn chủ sở hữu | 1,295,000 | 3,625,796 | 4,281,769 | 3,847,589 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 279,372 | 404,383 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,808 | 517 | 1,168 | 1,415 |
BVPS (VNĐ) | 14,100 | 11,089 | 13,096 | 11,768 |
ROS (%) | 13.44 | 22.95 | 22.18 | 24.92 |
ROE (%) | 14.25 | 4.66 | 9.66 | 11.34 |
ROA (%) | 6.69 | 3.14 | 6.83 | 8.43 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,262 |
P/E | 27.58 |
P/B | 2.91 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,973 |
SLCP Niêm Yết | 326,960,000 |
SLCP Lưu Hành | 326,960,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 11,378.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
28/11 | 34.80 | +0.90 (+2.59%) | 41 | 14 |
27/11 | 33.80 | -0.50 (-1.48%) | 26 | 9 |
26/11 | 33.60 | -1.80 (-5.36%) | 43 | 14 |
25/11 | 35.50 | 0 (0%) | 15 | 5 |
22/11 | 35.30 | 0 (0%) | 17 | 6 |
21/11 | 35.50 | +0.70 (+1.97%) | 24 | 9 |
20/11 | 35.10 | -1.90 (-5.41%) | 31 | 11 |
19/11 | 35.50 | 0 (0%) | 65 | 23 |
18/11 | 36.50 | +4.40 (+12.05%) | 75 | 27 |
15/11 | 32.40 | -0.60 (-1.85%) | 22 | 7 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 8A Trần Phú - P.Máy Tơ - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng - Việt Nam
Điện thoại: (84.225) 385 9945
Fax: (84.225) 385 9973
Email: haiphongport@haiphongport.com.vn
Website: http://haiphongport.com.vn