CTCP Âu Lạc
Au Lac Joint Stock Company
Mã CK: ALTC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 24/09/2024)
Đang giao dịch
Au Lac Joint Stock Company
Mã CK: ALTC 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:30 24/09/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
14/03/2017 | ALC: Thông báo chốt danh sách cổ đông để tổ chức họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2017 |
29/03/2012 | ALC chi trả 20% cổ tức năm 2011 bằng tiền mặt |
11/03/2012 | ALC: 20/3 họp ĐHCĐ thường niên năm 2012 |
11/04/2011 | ALC chi trả 10% cổ tức đợt 2 năm 2010 |
23/11/2010 | Âu Lạc tạm ứng cổ tức 10% đợt 1 năm 2010 |
25/07/2010 | ASC: Kết quả họp đại hội đồng cổ đông thường niên 2010 |
07/07/2010 | Âu Lạc trả cổ tức đợt 2 năm 2009 với tỷ lệ 15% |
16/06/2010 | ASC họp đại hội đồng cổ đông năm 2010 |
26/04/2010 | ASC họp đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2010 |
22/07/2009 | ASC: Thông báo chi trả cổ tức đợt 1 năm 2009 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,038,974 | 695,528 | 742,577 | 814,185 |
Lợi nhuận gộp | 153,126 | 220,154 | 199,257 | 139,564 |
LN thuần từ HĐKD | 59,479 | 150,278 | 116,395 | 72,611 |
LNST thu nhập DN | 47,110 | 115,158 | 108,423 | 114,337 |
LNST của CĐ cty mẹ | 45,402 | 115,158 | 108,423 | 114,337 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 1,102,377 | 1,191,243 | 2,122,204 | 1,763,913 |
Tài sản ngắn hạn | 202,314 | 186,375 | 579,575 | 432,553 |
Nợ phải trả | 436,373 | 462,222 | 1,331,610 | 726,359 |
Nợ ngắn hạn | 145,839 | 144,278 | 673,936 | 204,804 |
Vốn chủ sở hữu | 665,663 | 729,021 | 790,595 | 1,037,554 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 341 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 1,454 | 3,524 | 3,318 | 2,170 |
BVPS (VNĐ) | 21,323 | 22,309 | 24,193 | 19,696 |
ROS (%) | 4.53 | 16.56 | 14.6 | 14.04 |
ROE (%) | 7.17 | 16.51 | 14.27 | 12.51 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,170 |
P/E | 4.61 |
P/B | 0.51 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,696 |
SLCP Niêm Yết | 2,890,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,890,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 28.90 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
24/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
23/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
16/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
15/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
14/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
13/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
12/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
11/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
10/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
09/09 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
CAG | HNX | 7.30 ▲ 0.10 | 454 | 16.08 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
DONASTA | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 92 Bis Trần Quốc Toản - P.8 - Q.3 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3820 0441
Fax: (84.28) 3820 0440
Email: aulac-asc@aulac.com.vn
Website: http://www.aulac.com.vn