CTCP Cảng An Giang
An Giang Port Joint Stock Company
Mã CK: CAG 7.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 03:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
An Giang Port Joint Stock Company
Mã CK: CAG 7.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 03:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/11/2017 | CAG: Đưa vào danh sách chứng khoán không được giao dịch ký quỹ |
10/11/2017 | CAG: Ngày 04/12/2017, giao dịch đầu tiên 13.800.000 cổ phiếu niêm yết |
05/10/2017 | CAG: Bản công bố thông tin của CTCP Cảng An Giang |
04/10/2017 | CAG: Quyết định chấp thuận niêm yết cổ phiếu của CTCP Cảng An Giang |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 107,889 | 102,900 | 94,930 | 82,245 |
Lợi nhuận gộp | 27,141 | 29,824 | 30,734 | 25,079 |
LN thuần từ HĐKD | 19,793 | 20,478 | 19,255 | 14,516 |
LNST thu nhập DN | 15,059 | 16,015 | 13,719 | 11,389 |
LNST của CĐ cty mẹ | 15,059 | 16,015 | 13,719 | 11,389 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 163,272 | 164,727 | 167,583 | 161,753 |
Tài sản ngắn hạn | 71,851 | 60,288 | 53,439 | 49,213 |
Nợ phải trả | 10,238 | 9,859 | 13,742 | 9,511 |
Nợ ngắn hạn | 8,589 | 8,211 | 11,015 | 7,875 |
Vốn chủ sở hữu | 153,035 | 154,868 | 153,841 | 152,242 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,091 | 1,160 | 994 | 825 |
BVPS (VNĐ) | 11,089 | 11,222 | 11,148 | 11,032 |
ROS (%) | 13.96 | 15.56 | 14.45 | 13.85 |
ROE (%) | 0 | 10.4 | 8.89 | 7.44 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 454 |
P/E | 15.64 |
P/B | 0.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 10,496 |
SLCP Niêm Yết | 13,800,000 |
SLCP Lưu Hành | 13,800,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 97.98 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
27/11 | 7.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/11 | 7.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/11 | 7.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
22/11 | 7.10 | -0.10 (-1.41%) | 1 | 0 |
21/11 | 7.20 | -0.10 (-1.39%) | 0 | 0 |
20/11 | 7.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 7.30 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 7.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 7.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 7.30 | -0.10 (-1.37%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
DONASTA | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Quốc lộ 91 - Tổ 15 - Khóm Đông Thịnh B - P. Mỹ Thạnh - Tp. Long Xuyên - T. An Giang
Điện thoại: (84.296) 383 1447 - 383 1535
Fax: (84.296) 383 1129
Email: cangangiang@angiangport.com.vn
Website: www.angiangport.com.vn