CTCP Cảng An Giang
An Giang Port Joint Stock Company
Mã CK: CAG 7.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
An Giang Port Joint Stock Company
Mã CK: CAG 7.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 05:30 27/11/2024)
Đang giao dịch
CAG » Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Tên doanh nghiệp | Sàn | Giá | Tăng giảm | % | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALTC | CTCP Âu Lạc | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CASHIN | Công ty cổ phần Công nghiệp Tàu thủy & Vận tải Cần Thơ | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | CTCP Cảng Cửa Cấm Hải Phòng | UPCOM | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | CTCP Cảng Hải Phòng | HNX | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân | UPCOM | 13.00 | 2.00 ▲ | 18.18 | 0 | 0 |
THR | CTCP Đường sắt Thuận Hải | UPCOM | 41.70 | -41.70 ▼ | -100.00 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | CTCP Vận tải Biển và Thương Mại Đà Nẵng | OTC | 10.50 | 4.50 ▲ | 75.00 | 0 | 0 |
DHPL | CTCP Vận tải Container Đông Đô - Cảng Hải Phòng | OTC | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | CTCP Cảng Đồng Nai | OTC | 28.71 | 0.00 ▲ | 0.00 | 6,009 | 4.78 |
DONASTA | CTCP Bến xe và Dịch vụ Vận Tải Đồng Nai | OTC | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DOPETCO | CTCP Vận Tải Xăng Dầu Đồng Tháp | UPCOM | 12.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,016 | 6.20 |
DVPID | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | OTC | 51.00 | -0.67 ▼ | -1.29 | 2,041 | 24.99 |
FALCO | CTCP Vận tải Dầu khí Việt Nam | OTC | 11.50 | -13.50 ▼ | -54.00 | 0 | 0 |
HAMATCO | CTCP Thương mại và Vận tải biển Hà Nội | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HAPOTRA | CTCP TM DV Tổng Hợp Cảng Hải Phòng | UPCOM | 10.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,852 | 5.56 |
HK14 | CTCP Vận tải Hành khách số 14 | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HPST | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ICDDN | CTCP Cảng Container Đồng Nai | OTC | 16.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ISLC | CTCP Vận tải biển và hợp tác lao động quốc tế | OTC | 7.00 | -10.50 ▼ | -60.00 | 664 | 10.54 |
BXDN | Ctcp Bến Xe và Dịch Bụ Bận Tải Đồng Nai | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
KRWT | CTCP Vận tải Thủy bộ Kiên Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
LIVITRANS | CTCP Vận tải và Thương mại Liên Việt | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NACST | CTCP Vận tải Biển và Thương mại Nghệ An | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
NASCO | CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài | UPCOM | 35.60 | 0.20 ▲ | 0.56 | 3,598 | 9.89 |
NASHICO | CTCP Vận tải Biển Nam Triệu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NCTS | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | HOSE | 77.00 | 0.20 ▲ | 0.26 | 9,564 | 8.05 |
NOSCO | CTCP Vận tải Biển Bắc | OTC | 17.00 | 1.70 ▲ | 11.11 | 0 | 0 |
NPST | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PDCS | CTCP Vận tải Sản phẩm Dầu mỏ Phương Đông | OTC | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PETAJICODN | CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Đà Nẵng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTSN | CTCP Vận tải & Dịch vụ Petrolimex Nghệ Tĩnh | OTC | 9.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PLCo | CTCP Kho vận Petec | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PMMC | CTCP Hàng hải Phú Mỹ | OTC | 20.00 | 2.50 ▲ | 14.29 | 1,339 | 14.94 |
POTRACO | CTCP Vận tải và Dịch vụ Điện lực | OTC | 25.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 754 | 33.82 |
RATRACO | CTCP Vận tải và Thương mại Đường sắt | OTC | 45.00 | 25.00 ▲ | 125.00 | 0 | 0 |
SABETRAN | CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 4,178 | 2.87 |
SAIGONSHIP | CTCP Vận tải Biển Sài Gòn | OTC | 15.00 | -3.00 ▼ | -16.67 | 959 | 15.64 |
SESCO | CTCP Vận tải Biển Hải Âu | OTC | 14.64 | -0.01 ▼ | -0.10 | 407 | 35.96 |
SOTRACO | CTCP Thương mại và Vận tải Sông Đà | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SZTC | CTCP Vận tải Sonadezi | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,635 | 12.23 |
TGAT | CTCP Vận tải Ô tô Tiền Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRACO1 | CTCP Vận tải số 1 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRANACO | CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | OTC | 10.00 | -10.00 ▼ | -100.00 | 9,081 | 1.10 |
TTTRANS | CTCP Đầu Tư và Phát Triển Vận Tải Biển Trãi Thiên | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VALC | CTCP Cho thuê máy bay | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VCPC | CTCP Cảng Vật Cách | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIETRANSDN | CTCP Giao Nhận Kho vận Ngoại thương Đà Nẵng | OTC | 11.00 | -1.00 ▼ | -8.33 | 0 | 0 |
VINATRANS | CTCP Giao nhận Kho vận Ngoại Thương Việt Nam | UPCOM | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,689 | 8.88 |
VIETRANSHP | CTCP Giao nhận kho vận Ngoại thương Hải Phòng | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VTXC | CTCP Vận tải Đa Phương Thức Vietranstimex | UPCOM | 10.00 | -2.25 ▼ | -18.37 | 841 | 11.89 |
VIJASUN | CTCP Dương Việt Nhật | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAFREIGH | CTCP Vận tải Ngoại thương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,680 | 0.00 |
VINALINK | CTCP Giao nhận Vận tải và Thương mại | OTC | 26.00 | 4.00 ▲ | 15.38 | 0 | 0 |
VINALOGIS | CTCP Vinalines Logistics - Việt Nam | UPCOM | 11.50 | 1.00 ▲ | 9.52 | 992 | 11.59 |
VTRC | CTCP Kho vận và Dịch vụ Thương mại | OTC | 20.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINATRANS1 | CTCP Giao nhận Vận tải Miền Trung | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VITRANSCHA | CTCP V?n T?i v? Thu? T?u Bi?n Vi?t Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VMDCO | CTCP Phát Triển Hàng Hải | HNX | 7.90 | -0.70 ▼ | -8.14 | 1,110 | 7.12 |
VMICO | CTCP Đầu tư Việt Mỹ | OTC | 14.50 | -14.50 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VOSA | CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam | HNX | 11.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,206 | 3.43 |
VOSCO | CTCP Vận tải Biển Việt Nam | OTC | 20.00 | 0.67 ▲ | 3.45 | 376 | 53.19 |
VTNM | CTCP Vận tải và Thương mại | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 20,000 | 0.00 |
VWTC | CTCP Vận tải Thủy - TKV | OTC | 11.60 | 0.05 ▲ | 0.43 | 0 | 0 |
WATRACO1 | CTCP Vận tải Thủy 1 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
WSC | CTCP Bến Xe Miền Tây | HNX | 24.54 | -0.01 ▼ | -0.03 | 23,875 | 1.03 |
DXP | CTCP Cảng Đoạn Xá | HNX | 11.60 | 0.10 ▲ | 0.86 | 969 | 11.97 |
GMD | CTCP Gemadept | HOSE | 64.30 | -0.60 ▼ | -0.93 | 1,430 | 44.97 |
HTV | CTCP Vận Tải Hà Tiên | HOSE | 9.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,311 | 7.25 |
MHC | CTCP MHC | HOSE | 6.55 | -0.01 ▼ | -0.15 | 121 | 54.13 |
PJT | CTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy Petrolimex | HOSE | 10.00 | 0.40 ▲ | 4.00 | 2,332 | 4.29 |
SFI | CTCP Đại Lý Vận Tải SAFI | HOSE | 30.00 | -0.50 ▼ | -1.67 | 3,491 | 8.59 |
SHC | CTCP Hàng hải Sài Gòn | UPCOM | 12.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,005 | 12.34 |
TMS | CTCP Transimex | HOSE | 42.00 | -0.70 ▼ | -1.67 | 6,013 | 6.98 |
TOT | CTCP Vận tải Transimex | UPCOM | 17.10 | -0.30 ▼ | -1.75 | 0 | 0 |
VFC | CTCP Vinafco | UPCOM | 104.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 169 | 618.93 |
VGP | CTCP Cảng Rau Quả | HNX | 33.00 | 0.50 ▲ | 1.52 | 2,452 | 13.46 |
VIP | CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | HOSE | 14.20 | 0.35 ▲ | 2.46 | 720 | 19.72 |
ILC | CTCP Hợp tác Lao động với nước ngoài | OTC | 5.90 | -0.40 ▼ | -6.78 | -2,550 | 0 |
PJC | CTCP TM & Vận Tải Petrolimex Hà Nội | HNX | 28.80 | -0.10 ▼ | -0.35 | 3,670 | 7.85 |
PSC | CTCP Vận Tải và Dịch Vụ Petrolimex Sài Gòn | HNX | 10.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,974 | 5.52 |
PTS | CTCP Vận Tải & Dịch Vụ Petrolimex Hải Phòng | HNX | 7.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 945 | 8.04 |
VFR | CTCP Vận tải và Thuê tàu | UPCOM | 11.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,566 | 3.31 |
DDM | CTCP Hàng Hải Đông Đô | UPCOM | 1.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | -3,210 | 0 |
PVT | TCT Cổ Phần Vận Tải Dầu Khí | HOSE | 26.80 | -0.45 ▼ | -1.68 | 1,304 | 20.55 |
VSC | CTCP Container Việt Nam | HOSE | 16.05 | 0.00 ■■ | 0.00 | 5,285 | 3.04 |
VTO | CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco | HOSE | 13.30 | 0.15 ▲ | 1.13 | 1,115 | 11.93 |
HCT | CTCP TM - DV Vận Tải Xi Măng Hải Phòng | HNX | 9.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 900 | 10.67 |
TJC | CTCP Dịch Vụ Vận Tải và Thương Mại | HNX | 19.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 44 | 431.82 |
VNA | CTCP Vận tải Biển Vinaship | UPCOM | 20.80 | -0.50 ▼ | -2.40 | 79 | 263.29 |
VSG | CTCP Container Phía Nam | UPCOM | 2.20 | 0.00 ■■ | 0.00 | -6,377 | 0 |
SOWATCO | Tổng công ty Đường Sông Miền Nam | OTC | 9.00 | -9.00 ▼ | -100.00 | 0 | 0 |
VST | CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam | UPCOM | 2.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | -2,168 | 0 |
HPL | Công ty Cổ phần Bến xe Tàu phà Cần Thơ | OTC | 6.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VRTS | CTCP Dịch vụ Vận tải Đường sắt | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 795 | 18.87 |
PVTPACIFIC | CTCP Vận tải Dầu khí Thái Bình Dương (PVTRANSPACIFIC) | OTC | 14.00 | 4.25 ▲ | 43.59 | 0 | 0 |
VNT | CTCP Giao Nhận Vận Tải Ngoại Thương | HNX | 31.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,257 | 24.98 |
VNL | CTCP Logistics Vinalink | HOSE | 16.05 | -0.10 ▼ | -0.62 | 2,547 | 6.30 |
PSP | CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Đình Vũ | UPCOM | 12.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 182 | 70.33 |
STPC | CTCP Bến Bãi Vận tải Sài Gòn | UPCOM | 29.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,529 | 18.97 |
THINAIPORT | CTCP Cảng Thị Nại | UPCOM | 9.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,213 | 7.42 |
DVP | CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ | HOSE | 76.80 | 0.20 ▲ | 0.26 | 7,186 | 10.69 |
VTBD | CTCP Vận tải Bình Dương | OTC | 22.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
QBPC | CTCP Cảng Quảng Bình | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STG | CTCP Kho Vận Miền Nam | HOSE | 40.25 | -2.75 ▼ | -6.83 | 4,397 | 9.15 |
PTH | CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hà Tây | UPCOM | 16.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,277 | 7.03 |
PORTSERCO | Công ty Cổ phần Portserco | OTC | 37.50 | -1.25 ▼ | -3.23 | 13,579 | 2.76 |
HKMN | CTCP Vận tải Hàng không miền Nam (SATSCO) | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
STS | CTCP Dịch vụ Vận tải Sài Gòn | UPCOM | 37.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,523 | 24.29 |
SBC | CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn | OTC | 15.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,748 | 2.22 |
VINACONEXT | CTCP Vận tải VinaConex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HDO | CTCP Hưng Đạo Container | UPCOM | 0.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,134 | 0.35 |
WTC | CTCP Vận tải Thủy - Vinacomin | UPCOM | 11.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,304 | 8.74 |
HHG | CTCP Hoàng Hà | HNX | 1.50 | 0.10 ▲ | 6.67 | 1,616 | 0.93 |
HMH | CTCP Hải Minh | HNX | 13.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,980 | 6.62 |
BXD | CTCP Vận Tải & Quản Lý Bến Xe Đà Nẵng | OTC | 8.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,339 | 3.63 |
VCV | CTCP Vận Tải Vinaconex | OTC | 1.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | -48 | 0 |
VCPT | CTCP Thương Cảng Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VOS | CTCP Vận Tải Biển Việt Nam | HOSE | 15.55 | 0.45 ▲ | 2.89 | 505 | 30.79 |
VANPHONG | CTCP Đầu tư và Phát triển Vân Phong | OTC | 14.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HATGS | CTCP vận tải ô tô và dịch vụ tổng hợp Thừa Thiên Huế | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PRC | CTCP Logistics Portserco | HNX | 19.30 | -0.20 ▼ | -1.04 | 2,934 | 6.58 |
VNF | CTCP Vinafreight | HNX | 15.20 | -0.10 ▼ | -0.66 | 8,329 | 1.82 |
VTSHIP | CTCP dịch vụ và vận tải biển Vũng Tàu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PTSCTH | CTCP Cảng DVDK Tổng hợp PTSC Thanh Hoá | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SGS | CTCP Vận tải biển Sài Gòn | UPCOM | 17.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,298 | 13.56 |
SSG | CTCP Vận tải biển Hải Âu | UPCOM | 10.90 | -0.10 ▼ | -0.92 | -374 | 0 |
AGPC | CTCP Cảng An Giang - AGP | OTC | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VIETRANSTI | C?ng ty V?n T?i ?a Phuong Th?c | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
NOS | CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông | UPCOM | 0.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SWC | TCT CP Đường sông Miền Nam | UPCOM | 28.40 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,847 | 4.15 |
ACC | CTCP Bê Tông Becamex | HOSE | 13.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,822 | 4.89 |
HCSC | CTCP Cung ứng Tàu biển Hải Phòng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DNL | CTCP Logistics Cảng Đà Nẵng | UPCOM | 30.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,128 | 26.60 |
PCT | CTCP Dịch Vụ Vận Tải Dầu Khí Cửu Long | HNX | 11.90 | 0.40 ▲ | 3.36 | 101 | 117.82 |
TCWC | CTCP Kho Vận Tân Cảng | UPCOM | 13.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,940 | 3.30 |
TGAC | CTCP Vận Tải Ô Tô Tiền Giang | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PDN | CTCP Cảng Đồng Nai | HOSE | 106.00 | -4.90 ▼ | -4.62 | 6,789 | 15.61 |
SASTECO | CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn | UPCOM | 14.60 | 0.00 ■■ | 0.00 | 2,973 | 4.91 |
TCO | CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải | HOSE | 12.25 | -0.75 ▼ | -6.12 | 1,064 | 11.51 |
PDVC | CTCP Vận tải Dầu Phương Đông Việt | UPCOM | 5.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 147 | 34.01 |
ICDLB | CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình | OTC | 12.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,156 | 3.80 |
PAPC | CTCP Dầu khí Đầu tư Khai thác Cảng Phước An | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 99 | 0.00 |
XKTB | Cng ty CP xe khch Thi Bnh | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DHLM | Công ty CP cơ khí vận tải thương mại Đại Hưng | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HPTT | CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng | UPCOM | 7.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,888 | 3.71 |
QNPC | Công ty CP Tân Cảng Quy Nhơn | OTC | 10.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TTCE | CTCP Chuyển phát nhanh Tín Thành | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
PHPC | CTCP Cảng Phú Hữu | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 693 | 0.00 |
WATRACO3 | CTCP Vận tải thủy số 3 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SJS6 | CTCP Vận tải Đa Phương Thức 6 | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 1,000 | 0.00 |
PTSC | CTCP Dịch vụ Cơ khí Hàng hải | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
HNVC | CTCP tập đoàn Hợp Nhất Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ALSC | CTCP Logistic Hàng Không (ALS) | OTC | 38.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 6,215 | 6.11 |
VSP | CTCP Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải | UPCOM | 1.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | -32,102 | 0 |
VITR | Công ty TNHH MTV Giao nhận Kho vận Ngoại thương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
DHL | CTCP Cơ Khí Vận Tải Thương Mại Đại Hưng | OTC | 2.80 | 0.00 ■■ | 0.00 | -1,173 | 0 |
TED | TCT Tư vấn Thiết kế GTVT - CTCP | OTC | 54.10 | 0.00 ■■ | 0.00 | 3,639 | 14.87 |
OTL | Công ty cổ phần Otran Logistics | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
ACV | TCT Cảng Hàng Không Việt Nam - CTCP | UPCOM | 122.00 | 2.30 ▲ | 1.89 | 2,443 | 49.94 |
MPLG | Công ty TNHH Minh Phương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
SGN | CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn | UPCOM | 80.90 | -0.10 ▼ | -0.12 | 8,332 | 9.71 |
OTG | Công ty Cổ phần Otran Logistics | OTC | 45.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 933 | 48.23 |
VIETRANSTIMEX | Công ty Vận Tải Đa Phương Thức | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINACONEXTRANS | CTCP Vận tải VinaConex | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VITRANSCHART | CTCP Vận Tải và Thuê Tàu Biển Việt Nam | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VINAFREIGHT | CTCP Vận tải Ngoại thương | OTC | 0.00 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
VSM | CTCP Container Miền Trung | HNX | 18.90 | 0.00 ■■ | 0.00 | 668 | 28.29 |
CCR | CTCP Cảng Cam Ranh | UPCOM | 13.70 | 0.00 ■■ | 0.00 | 231 | 59.31 |
CCT | CTCP Cảng Cần Thơ | UPCOM | 10.50 | 0.00 ■■ | 0.00 | 0 | 0 |
TRS | CTCP Vận tải và Dịch vụ Hàng hải | UPCOM | 17.30 | 0.00 ■■ | 0.00 | 9,700 | 1.78 |