CTCP Kho Vận Miền Nam
South Logistics Joint Stock Company
Mã CK: STG 44 ▼ -1.75 (-3.98%) (cập nhật 14:15 25/11/2024)
Đang giao dịch
South Logistics Joint Stock Company
Mã CK: STG 44 ▼ -1.75 (-3.98%) (cập nhật 14:15 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 661,257 | 872,724 | 1,010,597 | 1,257,809 |
Lợi nhuận gộp | 120,543 | 114,279 | 156,905 | 249,315 |
LN thuần từ HĐKD | 30,967 | 34,356 | 36,266 | 77,693 |
LNST thu nhập DN | 24,061 | 28,065 | 25,376 | 111,455 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,061 | 28,077 | 24,599 | 86,388 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 187,518 | 256,243 | 672,011 | 2,289,581 |
Tài sản ngắn hạn | 155,487 | 190,871 | 535,615 | 761,412 |
Nợ phải trả | 51,734 | 100,139 | 492,652 | 1,054,811 |
Nợ ngắn hạn | 51,184 | 94,994 | 94,211 | 371,940 |
Vốn chủ sở hữu | 135,784 | 153,180 | 179,360 | 1,234,770 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 2,924 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,881 | 3,362 | 2,551 | 2,346 |
BVPS (VNĐ) | 16,258 | 18,341 | 13,016 | 14,452 |
ROS (%) | 3.64 | 3.22 | 2.51 | 8.86 |
ROE (%) | 18.21 | 19.43 | 14.79 | 12.22 |
ROA (%) | 13.49 | 12.65 | 5.3 | 5.83 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 4,397 |
P/E | 10.01 |
P/B | 2.37 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,577 |
SLCP Niêm Yết | 85,437,879 |
SLCP Lưu Hành | 85,437,879 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 3,759.27 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 44.00 | -1.75 (-3.98%) | 0 | 0 |
22/11 | 45.75 | +2.95 (+6.45%) | 0 | 0 |
21/11 | 42.80 | +2.80 (+6.54%) | 0 | 0 |
18/11 | 40.00 | -1.10 (-2.75%) | 0 | 0 |
11/11 | 41.10 | +0.10 (+0.24%) | 0 | 0 |
08/11 | 41.00 | -2.90 (-7.07%) | 0 | 0 |
07/11 | 43.90 | -1.05 (-2.39%) | 0 | 0 |
06/11 | 44.95 | +1.05 (+2.34%) | 0 | 0 |
01/11 | 43.90 | +1.90 (+4.33%) | 0 | 0 |
31/10 | 42.00 | -2.40 (-5.71%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 1B Hoàng Diệu - P.13 - Q.4 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3826 6594
Fax: (84.28) 3826 6593
Email: info@sotrans.com.vn
Website: http://www.sotrans.com.vn