CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
Saigon Ground Services JSC
Mã CK: SGN 83.10 ▲ +0.10 (+0.12%) (cập nhật 11:45 19/12/2024)
Đang giao dịch
Saigon Ground Services JSC
Mã CK: SGN 83.10 ▲ +0.10 (+0.12%) (cập nhật 11:45 19/12/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |||
---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 472,876 | 598,937 | 876,565 |
Lợi nhuận gộp | 130,304 | 185,293 | 279,262 |
LN thuần từ HĐKD | 98,072 | 111,557 | 217,736 |
LNST thu nhập DN | 75,781 | 86,664 | 174,205 |
LNST của CĐ cty mẹ | 75,781 | 86,664 | 174,205 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 452,432 | 327,029 | 540,226 |
Tài sản ngắn hạn | 347,826 | 209,263 | 319,949 |
Nợ phải trả | 311,924 | 118,257 | 188,132 |
Nợ ngắn hạn | 311,924 | 118,257 | 179,762 |
Vốn chủ sở hữu | 140,507 | 208,772 | 352,094 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,393 | 6,168 | 10,578 |
BVPS (VNĐ) | 10,000 | 14,858 | 17,613 |
ROS (%) | 16.03 | 14.47 | 19.87 |
ROE (%) | 53.93 | 49.62 | 62.12 |
ROA (%) | 16.75 | 22.24 | 40.17 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,332 |
P/E | 9.97 |
P/B | 4.47 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 18,595 |
SLCP Niêm Yết | 23,995,952 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
19/12 | 83.10 | +0.10 (+0.12%) | 1 | 1 |
18/12 | 83.00 | +0.70 (+0.84%) | 1 | 1 |
17/12 | 82.30 | +0.20 (+0.24%) | 3 | 2 |
16/12 | 82.10 | +0.80 (+0.97%) | 1 | 1 |
13/12 | 81.30 | +0.30 (+0.37%) | 0 | 0 |
12/12 | 81.00 | -2.30 (-2.84%) | 1 | 1 |
11/12 | 83.30 | 0 (0%) | 1 | 1 |
10/12 | 83.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
09/12 | 83.30 | +0.20 (+0.24%) | 2 | 2 |
06/12 | 83.10 | +0.10 (+0.12%) | 2 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.80 ■■ 0.00 | 454 | 17.18 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 58 Trường Sơn - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3848 5383
Fax: (84.28) 3848 9324
Email: commercial@sags.vn
Website: http://www.sags.vn