TCT CP Đường sông Miền Nam
Southern Waterborne Transport Corporation
Mã CK: SWC 28.40 ▲ +0.20 (+0.70%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Southern Waterborne Transport Corporation
Mã CK: SWC 28.40 ▲ +0.20 (+0.70%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,023,606 | 489,928 | 216,048 | 206,595 |
Lợi nhuận gộp | 41,400 | 21,500 | 49,076 | 26,989 |
LN thuần từ HĐKD | 40,629 | 29,557 | 70,675 | 69,667 |
LNST thu nhập DN | 37,221 | 45,508 | 67,052 | 63,196 |
LNST của CĐ cty mẹ | 37,062 | 45,322 | 66,631 | 62,778 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,311,295 | 1,104,017 | 1,123,682 | 1,165,763 |
Tài sản ngắn hạn | 490,182 | 270,768 | 275,982 | 315,284 |
Nợ phải trả | 403,230 | 174,096 | 150,423 | 157,920 |
Nợ ngắn hạn | 341,214 | 120,984 | 90,567 | 90,911 |
Vốn chủ sở hữu | 904,568 | 926,428 | 973,259 | 1,007,843 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 3,497 | 3,494 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 552 | 675 | 993 | 936 |
BVPS (VNĐ) | 13,481 | 13,807 | 14,505 | 15,020 |
ROS (%) | 3.64 | 9.29 | 31.04 | 30.59 |
ROE (%) | 4.13 | 4.95 | 7.01 | 6.34 |
ROA (%) | 2.91 | 3.75 | 5.98 | 5.48 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,847 |
P/E | 4.15 |
P/B | 1.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,923 |
SLCP Niêm Yết | 67,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 28.40 | +0.20 (+0.70%) | 0 | 0 |
21/11 | 28.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
20/11 | 28.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 28.00 | -0.20 (-0.71%) | 1 | 0 |
18/11 | 28.20 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 28.20 | -0.20 (-0.71%) | 1 | 0 |
14/11 | 28.40 | 0 (0%) | 1 | 0 |
13/11 | 28.40 | -0.10 (-0.35%) | 1 | 0 |
12/11 | 28.60 | +0.10 (+0.35%) | 1 | 0 |
11/11 | 28.20 | +0.20 (+0.71%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 298 Huỳnh Tấn Phát - P. Tân Thuận Tây - Q. 7 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3872 9748 - 3872 6389
Fax: (84.28) 3872 6386
Email: sowatco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.sowatco.vn