
Airports Corporation Of VietNam
Mã CK: ACV 84.90 ▲ +0.50 (+0.59%) (cập nhật 11:45 22/03/2023)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,548,496 | 10,554,711 | 13,172,759 | 10,646,420 |
Lợi nhuận gộp | 2,096,501 | 3,009,141 | 3,516,738 | 3,919,469 |
LN thuần từ HĐKD | 3,125,928 | 3,273,020 | 2,054,646 | 3,455,146 |
LNST thu nhập DN | 2,301,214 | 2,511,186 | 1,753,101 | 2,718,028 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,297,073 | 2,509,541 | 1,712,230 | 2,572,546 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 34,661,362 | 43,692,211 | 44,851,706 | 47,336,714 |
Tài sản ngắn hạn | 18,884,657 | 18,944,771 | 21,815,378 | 22,151,492 |
Nợ phải trả | 17,593,153 | 23,030,366 | 24,237,054 | 22,283,027 |
Nợ ngắn hạn | 8,906,302 | 10,741,984 | 8,151,140 | 8,254,717 |
Vốn chủ sở hữu | 16,977,685 | 19,833,732 | 20,614,652 | 25,053,686 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 90,523 | 828,112 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,165 | 2,254 | 1,002 | 1,182 |
BVPS (VNĐ) | 16,000 | 17,816 | 12,060 | 11,507 |
ROS (%) | 24.1 | 23.79 | 13.31 | 25.53 |
ROE (%) | 14.46 | 13.64 | 8.47 | 11.27 |
ROA (%) | 7.1 | 6.41 | 3.87 | 5.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,443 |
P/E | 34.75 |
P/B | 7.06 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,031 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 182,321.36 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/03 | 84.90 | +0.50 (+0.59%) | 1 | 1 |
21/03 | 84.50 | +0.10 (+0.12%) | 16 | 13 |
20/03 | 84.00 | -0.10 (-0.12%) | 2 | 2 |
17/03 | 84.10 | -0.10 (-0.12%) | 16 | 14 |
16/03 | 84.00 | -0.80 (-0.95%) | 11 | 9 |
15/03 | 85.00 | +1.30 (+1.53%) | 213 | 181 |
14/03 | 84.00 | +0.60 (+0.71%) | 12 | 10 |
13/03 | 83.40 | -1.80 (-2.16%) | 28 | 24 |
10/03 | 84.70 | -0.10 (-0.12%) | 33 | 28 |
09/03 | 85.00 | +1.40 (+1.65%) | 20 | 17 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 8.00 ■■ 0.00 | 454 | 17.62 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà TCT Cảng Hàng không Việt Nam - Số 58 Trường Sơn - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3848 5383
Fax: (84.28) 3844 5127
Email: vptct@vietnamairport.vn
Website: http://vietnamairport.vn/