TCT Cảng Hàng Không Việt Nam - CTCP
Airports Corporation Of VietNam
Mã CK: ACV 119.80 ▲ +0.30 (+0.25%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Airports Corporation Of VietNam
Mã CK: ACV 119.80 ▲ +0.30 (+0.25%) (cập nhật 12:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 9,548,496 | 10,554,711 | 13,172,759 | 10,646,420 |
Lợi nhuận gộp | 2,096,501 | 3,009,141 | 3,516,738 | 3,919,469 |
LN thuần từ HĐKD | 3,125,928 | 3,273,020 | 2,054,646 | 3,455,146 |
LNST thu nhập DN | 2,301,214 | 2,511,186 | 1,753,101 | 2,718,028 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,297,073 | 2,509,541 | 1,712,230 | 2,572,546 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 34,661,362 | 43,692,211 | 44,851,706 | 47,336,714 |
Tài sản ngắn hạn | 18,884,657 | 18,944,771 | 21,815,378 | 22,151,492 |
Nợ phải trả | 17,593,153 | 23,030,366 | 24,237,054 | 22,283,027 |
Nợ ngắn hạn | 8,906,302 | 10,741,984 | 8,151,140 | 8,254,717 |
Vốn chủ sở hữu | 16,977,685 | 19,833,732 | 20,614,652 | 25,053,686 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 90,523 | 828,112 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,165 | 2,254 | 1,002 | 1,182 |
BVPS (VNĐ) | 16,000 | 17,816 | 12,060 | 11,507 |
ROS (%) | 24.1 | 23.79 | 13.31 | 25.53 |
ROE (%) | 14.46 | 13.64 | 8.47 | 11.27 |
ROA (%) | 7.1 | 6.41 | 3.87 | 5.58 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,443 |
P/E | 49.04 |
P/B | 9.96 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,031 |
SLCP Niêm Yết | 2,147,483,647 |
SLCP Lưu Hành | 2,147,483,647 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 257,268.54 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 119.80 | +0.30 (+0.25%) | 9 | 11 |
21/11 | 120.00 | +1.20 (+1.00%) | 14 | 17 |
20/11 | 119.90 | -1.30 (-1.08%) | 17 | 20 |
19/11 | 120.00 | +1 (+0.83%) | 25 | 30 |
18/11 | 120.00 | +3.70 (+3.08%) | 18 | 21 |
15/11 | 117.80 | -1.20 (-1.02%) | 25 | 30 |
14/11 | 118.00 | -1.70 (-1.44%) | 11 | 13 |
13/11 | 121.50 | +1.30 (+1.07%) | 11 | 13 |
12/11 | 122.00 | -0.90 (-0.74%) | 21 | 26 |
11/11 | 121.30 | +1.40 (+1.15%) | 22 | 26 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tòa nhà TCT Cảng Hàng không Việt Nam - Số 58 Trường Sơn - P. 2 - Q. Tân Bình - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3848 5383
Fax: (84.28) 3844 5127
Email: vptct@vietnamairport.vn
Website: http://vietnamairport.vn/