CTCP Lai Dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng
Haiphong Port Tugboat & Transport ., JSC
Mã CK: TUG 18.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Haiphong Port Tugboat & Transport ., JSC
Mã CK: TUG 18.70 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 127,256 | 64,355 | 81,207 | 79,757 |
Lợi nhuận gộp | 10,833 | 5,855 | 15,228 | 16,675 |
LN thuần từ HĐKD | 2,521 | -1,727 | 5,190 | 6,464 |
LNST thu nhập DN | 1,845 | 273 | 4,017 | 5,099 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,845 | 273 | 4,017 | 5,099 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 56,238 | 42,526 | 46,092 | 43,759 |
Tài sản ngắn hạn | 24,326 | 19,400 | 23,180 | 18,775 |
Nợ phải trả | 26,730 | 14,050 | 13,872 | 9,656 |
Nợ ngắn hạn | 18,429 | 10,995 | 12,772 | 9,656 |
Vốn chủ sở hữu | 29,508 | 28,476 | 32,221 | 34,102 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 683 | 101 | 1,488 | 1,888 |
BVPS (VNĐ) | 10,929 | 10,547 | 11,934 | 12,630 |
ROS (%) | 1.45 | 0.42 | 4.95 | 6.39 |
ROE (%) | 6.32 | 0.94 | 13.24 | 15.38 |
ROA (%) | -22.66 | -2.09 | -29.34 | -70.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,888 |
P/E | 9.90 |
P/B | 1.48 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,630 |
SLCP Niêm Yết | 2,700,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,700,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 50.49 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 18.70 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 18.70 | +0.40 (+2.14%) | 0 | 0 |
20/11 | 18.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 18.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 18.10 | -0.60 (-3.31%) | 0 | 0 |
15/11 | 19.00 | +1 (+5.26%) | 0 | 0 |
14/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 4 Lý Tự Trọng - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 356 9873
Fax: (84.225) 374 7073
Email: info@tugtranco.vn
Website: http://tugtranco.vn