CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài
Noibai Airport Services Joint Stock Company
Mã CK: NAS 26.80 ▲ +0.60 (+2.24%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Noibai Airport Services Joint Stock Company
Mã CK: NAS 26.80 ▲ +0.60 (+2.24%) (cập nhật 13:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 591,056 | 616,514 | 568,462 | 519,751 |
Lợi nhuận gộp | 280,898 | 233,128 | 206,479 | 204,877 |
LN thuần từ HĐKD | 46,988 | 35,585 | 23,327 | 25,117 |
LNST thu nhập DN | 53,468 | 32,937 | 27,520 | 29,298 |
LNST của CĐ cty mẹ | 53,468 | 32,937 | 27,520 | 29,918 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 289,529 | 270,807 | 277,688 | 378,251 |
Tài sản ngắn hạn | 246,392 | 193,469 | 183,622 | 152,529 |
Nợ phải trả | 153,263 | 128,243 | 129,155 | 201,079 |
Nợ ngắn hạn | 149,382 | 117,368 | 114,254 | 163,416 |
Vốn chủ sở hữu | 136,266 | 142,564 | 148,534 | 177,172 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2012 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 6,430 | 3,961 | 3,309 | 3,598 |
BVPS (VNĐ) | 16,387 | 17,144 | 17,862 | 21,306 |
ROS (%) | 9.05 | 5.34 | 4.84 | 5.64 |
ROE (%) | 38.56 | 0 | 18.91 | 18.37 |
ROA (%) | 18.72 | 0 | 0 | 9.12 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,598 |
P/E | 7.45 |
P/B | 1.15 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,260 |
SLCP Niêm Yết | 8,315,764 |
SLCP Lưu Hành | 8,315,764 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 222.86 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 26.80 | +0.60 (+2.24%) | 0 | 0 |
21/11 | 26.00 | +0.20 (+0.77%) | 0 | 0 |
20/11 | 26.00 | +0.10 (+0.38%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.80 | -0.20 (-0.78%) | 0 | 0 |
14/11 | 26.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 26.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 26.00 | -0.30 (-1.15%) | 0 | 0 |
11/11 | 25.70 | -1.10 (-4.28%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Sân Bay Quốc Tế Nội Bài - X. Phú Minh - H. Sóc Sơn - Tp. Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3884 0085
Fax: (84.24) 3886 5555
Email: info@nasco.vn
Website: http://www.nasco.com.vn