CTCP Vận tải biển và Bất động sản Việt Hải
Viet Hai Shipping & Real Properties Corporation
Mã CK: VSP 1.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
Viet Hai Shipping & Real Properties Corporation
Mã CK: VSP 1.10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 23:00 29/04/2022)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 512,613 | 860,445 | 636,979 | 224,250 |
Lợi nhuận gộp | -246,098 | 202,490 | -165,404 | -189,431 |
LN thuần từ HĐKD | -374,885 | -2,875 | -548,026 | -872,992 |
LNST thu nhập DN | -359,595 | 168 | -533,429 | -2,038,048 |
LNST của CĐ cty mẹ | -359,595 | -781 | -534,514 | -2,036,769 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
Tổng tài sản | 3,464,708 | 3,381,632 | 2,916,042 | 921,404 |
Tài sản ngắn hạn | 773,997 | 747,078 | 604,163 | 417,731 |
Nợ phải trả | 2,292,014 | 2,206,952 | 2,438,222 | 2,474,434 |
Nợ ngắn hạn | 459,172 | 420,095 | 633,102 | 945,944 |
Vốn chủ sở hữu | 1,172,694 | 1,172,136 | 475,116 | -1,553,441 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 2,544 | 2,704 | 411 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 |
EPS (VNĐ) | -24,835 | -57 | -20,755 | -139,226 |
BVPS (VNĐ) | 84,978 | 84,937 | 14,434 | -40,789 |
ROS (%) | -70.15 | 0.02 | -83.74 | -908.83 |
ROE (%) | -26.95 | -0.07 | -64.9 | 377.77 |
ROA (%) | -9.79 | -0.02 | -16.97 | -106.15 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -32,102 |
P/E | -0.03 |
P/B | 0.09 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,571 |
SLCP Niêm Yết | 38,084,489 |
SLCP Lưu Hành | 32,915,803 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 36.21 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
29/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
26/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
25/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/04 | 1.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 118 Huỳnh Tấn Phát - P.Tân Thuận Tây - Q.7 - TP.HCM
Điện thoại: (84.28) 3872 2929
Fax: (84.28) 3872 2626
Email: vsp@vsp.com.vn
Website: http://www.vsp.com.vn