CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
Duyen Hai Multi Modal Transport JSC
Mã CK: TCO 22 ▲ +0.75 (+3.41%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Duyen Hai Multi Modal Transport JSC
Mã CK: TCO 22 ▲ +0.75 (+3.41%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 185,819 | 181,053 | 173,098 | 157,412 |
Lợi nhuận gộp | 46,555 | 42,751 | 45,896 | 40,731 |
LN thuần từ HĐKD | 28,453 | 24,018 | 30,343 | 24,443 |
LNST thu nhập DN | 24,507 | 22,726 | 27,203 | 27,769 |
LNST của CĐ cty mẹ | 24,213 | 22,249 | 27,112 | 27,644 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 243,825 | 223,270 | 262,724 | 246,816 |
Tài sản ngắn hạn | 69,665 | 77,991 | 121,747 | 109,743 |
Nợ phải trả | 73,042 | 38,730 | 36,488 | 25,533 |
Nợ ngắn hạn | 60,864 | 29,976 | 26,284 | 16,551 |
Vốn chủ sở hữu | 163,956 | 183,408 | 226,235 | 221,283 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 6,826 | 1,132 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,898 | 1,726 | 1,704 | 1,505 |
BVPS (VNĐ) | 12,992 | 13,310 | 12,255 | 12,494 |
ROS (%) | 13.19 | 12.55 | 15.72 | 17.64 |
ROE (%) | 15.08 | 12.81 | 13.24 | 12.35 |
ROA (%) | -10.81 | -12.47 | -17.03 | -17.72 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,064 |
P/E | 20.68 |
P/B | 1.83 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,994 |
SLCP Niêm Yết | 18,711,000 |
SLCP Lưu Hành | 17,315,266 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 380.94 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 22.00 | +0.75 (+3.41%) | 24 | 5 |
21/11 | 21.25 | +1 (+4.71%) | 30 | 6 |
20/11 | 20.25 | +0.55 (+2.72%) | 33 | 7 |
19/11 | 19.70 | -0.20 (-1.02%) | 19 | 4 |
18/11 | 19.90 | +0.60 (+3.02%) | 32 | 6 |
15/11 | 19.30 | -0.60 (-3.11%) | 24 | 5 |
14/11 | 19.90 | +0.15 (+0.75%) | 22 | 4 |
13/11 | 19.75 | +0.40 (+2.03%) | 24 | 5 |
12/11 | 19.35 | -0.60 (-3.10%) | 30 | 6 |
11/11 | 19.95 | -0.85 (-4.26%) | 43 | 9 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 189 Đình Vũ - P.Đông Hải 2 - Q.Hải An - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 397 8895
Fax: (84.225) 397 8895
Email: center-office@tasagroup.com.vn
Website: http://www.tasaduyenhai.com