CTCP Đại Lý Vận Tải SAFI
Sea & Air Freight International
Mã CK: SFI 30.20 ▲ +0.05 (+0.17%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Sea & Air Freight International
Mã CK: SFI 30.20 ▲ +0.05 (+0.17%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
28/11/2017 | SFI: Halley Sicav - Halley Asian Prosperity báo cáo không còn là CĐL |
28/11/2017 | SFI: Samarang Ucits - Samarang Asean Prosperity đã mua 778.270 cp |
23/11/2017 | SFI: Nghị quyết HĐQT v/v tăng vốn điều lệ |
22/11/2017 | SFI: Samarang Ucits - Samarang Asian Prosperity đã mua 778.270 cp |
17/11/2017 | SFI: Halley Sicav - Halley Asian Prosperity đã bán 778.270 cp |
14/11/2017 | SFI: Ông Nguyễn Hoàng Dũng - TV.HĐQT đăng ký bán 10.000 cp |
14/11/2017 | SFI: Đã bán 561.912 cp ESOP |
02/11/2017 | SFI: Ông Ngô Trung Hiếu - TV.HĐQT đã bán 30.000 cp |
30/10/2017 | SFI: Giải trình BCTC HN quý 3.2017 so với cùng kỳ năm trước |
24/10/2017 | SFI: Phát hành cổ phiếu ESOP |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 458,497 | 603,667 | 562,752 | 560,906 |
Lợi nhuận gộp | 132,149 | 196,972 | 192,626 | 168,771 |
LN thuần từ HĐKD | 35,049 | 40,250 | 57,588 | 65,032 |
LNST thu nhập DN | 35,297 | 55,138 | 45,991 | 55,777 |
LNST của CĐ cty mẹ | 30,063 | 47,754 | 40,522 | 54,214 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 517,824 | 539,384 | 480,496 | 536,753 |
Tài sản ngắn hạn | 284,795 | 374,045 | 298,678 | 372,891 |
Nợ phải trả | 254,987 | 268,405 | 179,944 | 194,943 |
Nợ ngắn hạn | 234,987 | 268,405 | 179,944 | 193,612 |
Vốn chủ sở hữu | 246,530 | 253,149 | 300,552 | 341,811 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 16,307 | 17,830 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 3,537 | 5,089 | 3,863 | 5,045 |
BVPS (VNĐ) | 28,322 | 24,535 | 27,744 | 31,936 |
ROS (%) | 7.7 | 9.13 | 8.17 | 9.94 |
ROE (%) | 12.63 | 19.11 | 14.64 | 16.88 |
ROA (%) | 5.96 | 9.03 | 7.95 | 10.66 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,491 |
P/E | 8.65 |
P/B | 0.97 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 31,277 |
SLCP Niêm Yết | 11,368,242 |
SLCP Lưu Hành | 11,238,230 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 339.39 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 30.20 | +0.05 (+0.17%) | 0 | 0 |
21/11 | 30.15 | -0.80 (-2.65%) | 0 | 0 |
20/11 | 30.95 | -0.05 (-0.16%) | 0 | 0 |
18/11 | 31.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
15/11 | 31.00 | -0.15 (-0.48%) | 0 | 0 |
14/11 | 31.15 | +0.10 (+0.32%) | 0 | 0 |
13/11 | 31.05 | +0.05 (+0.16%) | 1 | 0 |
12/11 | 31.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 31.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
08/11 | 31.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 209 Nguyễn Văn Thủ - P.Đa Kao - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 3560
Fax: (84.28) 3822 6283
Email: info.sgn@safi.com.vn
Website: http://www.safi.com.vn