CTCP Vận tải Biển Vinaship
Vinaship Joint Stock Company
Mã CK: VNA 21.20 ▲ +0.10 (+0.47%) (cập nhật 14:15 25/11/2024)
Đang giao dịch
Vinaship Joint Stock Company
Mã CK: VNA 21.20 ▲ +0.10 (+0.47%) (cập nhật 14:15 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 681,506 | 760,902 | 695,323 | 532,186 |
Lợi nhuận gộp | 2,043 | 59,479 | 52,915 | -17,559 |
LN thuần từ HĐKD | -107,251 | -36,869 | -53,665 | -97,942 |
LNST thu nhập DN | -107,895 | 1,585 | -39,706 | -98,612 |
LNST của CĐ cty mẹ | -107,895 | 1,585 | -39,706 | -98,612 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 1,204,826 | 1,199,528 | 1,055,937 | 948,236 |
Tài sản ngắn hạn | 115,627 | 218,944 | 173,239 | 151,481 |
Nợ phải trả | 992,421 | 985,538 | 879,869 | 870,780 |
Nợ ngắn hạn | 366,748 | 372,033 | 321,138 | 376,229 |
Vốn chủ sở hữu | 212,405 | 213,990 | 176,069 | 77,456 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -5,395 | 79 | -1,985 | -4,931 |
BVPS (VNĐ) | 10,620 | 10,700 | 8,803 | 3,873 |
ROS (%) | -15.83 | 0.21 | -5.71 | -18.53 |
ROE (%) | -40.92 | 0.74 | -20.36 | -77.79 |
ROA (%) | -8.58 | 0.13 | -3.52 | -9.84 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 79 |
P/E | 268.35 |
P/B | 47.01 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 451 |
SLCP Niêm Yết | 20,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 20,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 424.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 21.20 | +0.10 (+0.47%) | 0 | 0 |
22/11 | 21.10 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 21.50 | -0.20 (-0.93%) | 5 | 1 |
20/11 | 21.70 | -0.40 (-1.84%) | 1 | 0 |
19/11 | 22.10 | 0 (0%) | 1 | 0 |
18/11 | 23.40 | +0.60 (+2.56%) | 1 | 0 |
15/11 | 22.50 | -0.60 (-2.67%) | 2 | 0 |
14/11 | 23.70 | +0.30 (+1.27%) | 1 | 0 |
13/11 | 23.90 | -0.60 (-2.51%) | 2 | 0 |
12/11 | 24.70 | +0.30 (+1.21%) | 1 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Hoàng Văn Thụ - P. Minh Khai - Q. Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 384 2151
Fax: (84.225) 384 2271
Email: vinaship@vinaship.com.vn
Website: http://www.vinaship.com.vn