Công ty Cổ phần Bến xe Tàu phà Cần Thơ
Mã CK: HPL 6.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:25 09/06/2014)
Đang giao dịch
Mã CK: HPL 6.60 ■■ 0 (0%) (cập nhật 14:25 09/06/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/05/2014 | HPL: Thông báo về việc hủy đăng ký giao dịch cổ phiếu |
24/02/2014 | HPL: 06/03, Ngày ĐKCC Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2014 |
19/02/2014 | HPL: Báo cáo quản trị công ty năm 2013 |
14/09/2013 | HPL: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2013 bằng tiền 12% |
01/08/2013 | HPL: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2013 |
21/05/2013 | HPL: Nghị quyết ĐHĐCĐ thường niên 2013 |
19/03/2013 | HPL: Giải trình ý kiến lưu ý của kiểm toán viên tại BCTC có kiểm toán năm 2012 |
26/02/2013 | HPL: Nghị quyết HĐQT thông qua trả cổ tức đợt 2/2012 |
23/02/2013 | Tàu phà Cần Thơ: Trả cổ tức bằng tiền 17,87% và họp ĐHCĐ |
07/02/2013 | HPL: Báo cáo quản trị công ty năm 2012 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 64,903 | 92,468 | 78,835 | 87,097 |
Lợi nhuận gộp | 46,179 | 66,079 | 57,455 | 70,255 |
LN thuần từ HĐKD | 6,419 | 5,830 | 2,411 | 8,158 |
LNST thu nhập DN | 5,772 | 7,261 | 4,620 | 6,391 |
LNST của CĐ cty mẹ | 5,772 | 7,261 | 4,620 | 6,391 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
Tổng tài sản | 52,020 | 46,247 | 41,110 | 72,389 |
Tài sản ngắn hạn | 5,552 | 5,687 | 6,154 | 8,314 |
Nợ phải trả | 18,977 | 11,613 | 8,242 | 35,897 |
Nợ ngắn hạn | 3,972 | 3,891 | 2,225 | 4,418 |
Vốn chủ sở hữu | 33,043 | 34,634 | 32,868 | 36,492 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 |
EPS (VNĐ) | 2,886 | 3,630 | 2,310 | 3,196 |
BVPS (VNĐ) | 16,522 | 17,317 | 16,434 | 18,246 |
ROS (%) | 8.89 | 7.85 | 5.86 | 7.34 |
ROE (%) | 17.72 | 21.46 | 13.69 | 18.43 |
ROA (%) | 11.12 | 14.78 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 2,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
09/06 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/06 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
05/06 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
04/06 | 6.60 | 0 (0%) | 0 | 0 |
03/06 | 6.60 | -4.40 (-40.00%) | 3 | 0 |
02/06 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
30/05 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/05 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/05 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
27/05 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 36 đường Nguyễn Văn Linh - P.Hưng Lợi - Q.Ninh Kiều - Tp.Cần Thơ
Điện thoại: (84.710) 3812016 - 3763841
Fax: (84.710) 3763841 - 3762360
Email: bxtpcantho@yahoo.com
Website: http://hplcantho.vn