CTCP Vận Tải Xăng Dầu Đường Thủy Petrolimex
Petrolimex Joint Stock Tanker Company
Mã CK: PJT 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 01/01/1970)
Đang giao dịch
Petrolimex Joint Stock Tanker Company
Mã CK: PJT 10 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 01/01/1970)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 354,861 | 371,541 | 373,448 | 443,509 |
Lợi nhuận gộp | 27,732 | 36,206 | 46,231 | 58,022 |
LN thuần từ HĐKD | 10,640 | 14,867 | 22,423 | 35,647 |
LNST thu nhập DN | 11,243 | 15,308 | 18,612 | 31,853 |
LNST của CĐ cty mẹ | 11,243 | 15,308 | 18,612 | 31,853 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 234,157 | 286,280 | 288,575 | 278,830 |
Tài sản ngắn hạn | 63,691 | 72,290 | 103,474 | 120,206 |
Nợ phải trả | 116,227 | 158,822 | 159,394 | 131,192 |
Nợ ngắn hạn | 37,431 | 53,296 | 72,639 | 66,312 |
Vốn chủ sở hữu | 117,930 | 127,458 | 129,181 | 147,638 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,281 | 1,512 | 1,721 | 2,945 |
BVPS (VNĐ) | 12,208 | 11,783 | 11,942 | 13,648 |
ROS (%) | 3.17 | 4.12 | 4.98 | 7.18 |
ROE (%) | 9.91 | 12.48 | 14.5 | 23.01 |
ROA (%) | 6 | 5.88 | 6.48 | 11.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,332 |
P/E | 4.29 |
P/B | 0.74 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,459 |
SLCP Niêm Yết | 15,360,478 |
SLCP Lưu Hành | 15,360,478 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 153.60 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
21/11 | 10.00 | -0.25 (-2.50%) | 0 | 0 |
20/11 | 10.25 | +0.65 (+6.34%) | 0 | 0 |
19/11 | 9.60 | -0.20 (-2.08%) | 0 | 0 |
18/11 | 9.80 | -0.45 (-4.59%) | 0 | 0 |
15/11 | 10.25 | +0.60 (+5.85%) | 1 | 0 |
08/11 | 9.65 | 0 (0%) | 0 | 0 |
06/11 | 9.65 | +0.07 (+0.73%) | 0 | 0 |
05/11 | 9.58 | -0.72 (-7.52%) | 0 | 0 |
04/11 | 10.30 | -0.05 (-0.49%) | 1 | 0 |
01/11 | 10.35 | +0.20 (+1.93%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 7 - Tòa nhà số 322 Điện Biên Phủ - P. 22 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3899 1101 - 3512 1776
Fax: (84.28) 3512 1775
Email: pjtaco@pjtaco.com.vn
Website: http://pjtaco.petrolimex.com.vn