CTCP Vận Tải Vinaconex
Vinaconex Transportation Joint Stock Company
Mã CK: VCV 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:40 07/07/2014)
Đang giao dịch
Vinaconex Transportation Joint Stock Company
Mã CK: VCV 1.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 09:40 07/07/2014)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 54,643 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | -21,556 | -2,716 | 0 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | -50,789 | -5,773 | -537 | -533 |
LNST thu nhập DN | -51,039 | -60,829 | -538 | -533 |
LNST của CĐ cty mẹ | -51,039 | -60,829 | -538 | -533 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 186,622 | 19,176 | 18,510 | 17,977 |
Tài sản ngắn hạn | 17,735 | 12,176 | 12,010 | 11,977 |
Nợ phải trả | 175,811 | 69,194 | 69,067 | 69,067 |
Nợ ngắn hạn | 175,811 | 69,194 | 69,067 | 69,067 |
Vốn chủ sở hữu | 10,811 | -50,019 | -50,556 | -51,089 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | -4,637 | -5,526 | -49 | -48 |
BVPS (VNĐ) | 982 | -4,544 | -4,593 | -4,641 |
ROS (%) | -93.4 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | -140.49 | 310.29 | 1.07 | 1.05 |
ROA (%) | -24.93 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -48 |
P/E | -37.50 |
P/B | -0.39 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | -4,641 |
SLCP Niêm Yết | 11,007,183 |
SLCP Lưu Hành | 11,007,183 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 19.81 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
07/07 | 1.80 | 0 (0%) | 62,000 | 1,116 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 2 - Toà nhà thời trang - P.Nhân Chính - Q.Thanh Xuân - Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3556 2997
Fax: (84.24) 3556 2998
Email: office@vinaconextrans.com
Website: http://www.vinaconextrans.com