
Sai Gon Transport Agency JSC
Mã CK: STS 17 ▼ -17 (-100.00%) (cập nhật 23:15 04/01/2021)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 56,828 | 60,257 | 73,026 | 82,115 |
Lợi nhuận gộp | 18,993 | 16,495 | 29,789 | 9,379 |
LN thuần từ HĐKD | 1,985 | 2,970 | 23,553 | 5,261 |
LNST thu nhập DN | 3,258 | 2,642 | 18,772 | 4,179 |
LNST của CĐ cty mẹ | 3,258 | 2,642 | 18,772 | 4,179 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 51,432 | 51,572 | 73,812 | 102,053 |
Tài sản ngắn hạn | 40,676 | 17,758 | 43,027 | 73,535 |
Nợ phải trả | 15,489 | 12,987 | 16,454 | 40,517 |
Nợ ngắn hạn | 15,429 | 12,987 | 14,481 | 40,277 |
Vốn chủ sở hữu | 35,943 | 38,585 | 57,357 | 61,536 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,177 | 954 | 6,781 | 2,590 |
BVPS (VNĐ) | 12,984 | 13,939 | 20,720 | 22,424 |
ROS (%) | 5.73 | 4.38 | 25.71 | 5.09 |
ROE (%) | 9.5 | 7.09 | 39.13 | 7.03 |
ROA (%) | 6.12 | 5.13 | 29.94 | 4.75 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,523 |
P/E | 11.16 |
P/B | 0.76 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 22,230 |
SLCP Niêm Yết | 2,768,221 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/01 | 17.00 | -17 (-100.00%) | 0 | 0 |
31/12 | 17.00 | -17 (-100.00%) | 0 | 0 |
30/12 | 17.00 | -17 (-100.00%) | 0 | 0 |
28/12 | 17.00 | -17 (-100.00%) | 0 | 0 |
27/12 | 17.00 | -9.50 (-55.88%) | 0 | 0 |
25/12 | 17.00 | -9.50 (-55.88%) | 0 | 0 |
24/12 | 26.50 | -26.50 (-100.00%) | 0 | 0 |
23/12 | 26.50 | -26.50 (-100.00%) | 0 | 0 |
18/12 | 26.50 | -26.50 (-100.00%) | 0 | 0 |
17/12 | 26.50 | -26.50 (-100.00%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 85.70 ▼ -85.70 | 454 | 188.77 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 69.50 ▼ -69.50 | 1,415 | 49.12 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 19-21-23 Phạm Viết Chánh - P.Nguyễn Cư Trinh - Q.1 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3839 9090 - 3839 9089
Fax: (84.28) 3839 9097
Email: tranaco@hcm.vnn.vn
Website: http://tranaco.com.vn