CTCP Hoàng Hà
Hoang Ha Joint Stock Company
Mã CK: HHG 1.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Hoang Ha Joint Stock Company
Mã CK: HHG 1.40 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:00 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 158,742 | 164,639 | 187,566 | 275,060 |
Lợi nhuận gộp | 29,505 | 26,693 | 43,186 | 60,351 |
LN thuần từ HĐKD | -699 | 788 | 19,857 | 43,528 |
LNST thu nhập DN | 1,976 | 6,269 | 33,083 | 40,621 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,976 | 6,269 | 33,083 | 40,621 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 285,985 | 275,812 | 336,094 | 577,433 |
Tài sản ngắn hạn | 36,116 | 19,972 | 63,006 | 190,902 |
Nợ phải trả | 161,015 | 136,512 | 131,103 | 246,746 |
Nợ ngắn hạn | 48,161 | 37,763 | 41,420 | 133,756 |
Vốn chủ sở hữu | 124,970 | 139,300 | 204,991 | 330,687 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 157 | 497 | 2,166 | 1,716 |
BVPS (VNĐ) | 9,189 | 10,243 | 12,048 | 11,466 |
ROS (%) | 1.24 | 3.81 | 17.64 | 14.77 |
ROE (%) | 1.59 | 4.74 | 19.22 | 15.17 |
ROA (%) | 0.69 | 2.23 | 10.81 | 8.89 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,616 |
P/E | 0.87 |
P/B | 0.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 12,072 |
SLCP Niêm Yết | 28,840,125 |
SLCP Lưu Hành | 28,840,125 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 40.38 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 1.40 | 0 (0%) | 2 | 0 |
21/11 | 1.50 | +0.10 (+6.67%) | 2 | 0 |
20/11 | 1.50 | 0 (0%) | 7 | 0 |
19/11 | 1.40 | 0 (0%) | 3 | 0 |
18/11 | 1.40 | 0 (0%) | 37 | 1 |
15/11 | 1.50 | 0 (0%) | 15 | 0 |
14/11 | 1.40 | 0 (0%) | 4 | 0 |
13/11 | 1.50 | 0 (0%) | 1 | 0 |
12/11 | 1.50 | +0.10 (+6.67%) | 5 | 0 |
11/11 | 1.40 | 0 (0%) | 4 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 368 phố Lý Bôn - P.Tiền Phong - Tp.Thái Bình - T.Thái Bình
Điện thoại: (84.227) 625 0250 - 384 2842
Fax: (84.227) 384 8648
Email: congtyhoangha@yahoo.com
Website: http://www.hoanghaco.com.vn