Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
08/12 | 17.00 | +1.70 (+11.11%) | 10 | 2 |
29/11 | 15.30 | -0.95 (-5.85%) | 200 | 31 |
28/11 | 16.25 | -0.75 (-4.41%) | 100 | 16 |
07/10 | 17.00 | -0.02 (-0.14%) | 1,630 | 278 |
22/09 | 17.02 | -0.01 (-0.08%) | 1,650 | 282 |
06/09 | 17.04 | +0.01 (+0.05%) | 1,540 | 264 |
26/08 | 17.03 | +0.00 (+0.02%) | 1,510 | 259 |
23/08 | 17.02 | +0.00 (+0.01%) | 1,540 | 264 |
22/08 | 17.02 | +0.00 (+0.02%) | 1,520 | 260 |
21/08 | 17.02 | +0.00 (+0.01%) | 1,540 | 264 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ▲ 0.10 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |