CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn
Saigon Beer Transportation Joint Stock Company
Mã CK: SBC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 26/11/2020)
Đang giao dịch
Saigon Beer Transportation Joint Stock Company
Mã CK: SBC 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 10:30 26/11/2020)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
20/09/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
08/05/2017 | Hàng loạt doanh nghiệp sắp sửa trả cổ tức cao ngất ngưởng |
08/05/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 36 doanh nghiệp |
11/04/2017 | Chính phủ thoái vốn tại các “ông lớn” Vinamilk, Sabeco, Habeco ra sao? |
22/05/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 10 doanh nghiệp |
13/03/2016 | Hủy niêm yết trước áp lực thanh lọc thị trường |
07/03/2016 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 12 doanh nghiệp |
03/08/2015 | 6 tháng, 2 sàn hủy niêm yết 26 cổ phiếu |
14/06/2015 | Tư vấn Thiết kế Viettel và Sabetrans thông báo trả cổ tức |
03/04/2015 | Sàn niêm yết đầu năm nhiều biến động |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,624,134 | 1,694,768 | 1,675,192 | 1,779,790 |
Lợi nhuận gộp | 187,926 | 108,873 | 154,189 | 134,365 |
LN thuần từ HĐKD | 127,923 | 54,045 | 78,705 | 59,767 |
LNST thu nhập DN | 107,101 | 47,331 | 61,706 | 99,662 |
LNST của CĐ cty mẹ | 92,364 | 47,331 | 61,706 | 99,662 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
Tổng tài sản | 441,290 | 516,280 | 536,536 | 611,283 |
Tài sản ngắn hạn | 332,167 | 330,242 | 344,784 | 461,828 |
Nợ phải trả | 210,218 | 277,406 | 227,360 | 266,477 |
Nợ ngắn hạn | 210,218 | 246,762 | 227,360 | 266,477 |
Vốn chủ sở hữu | 178,158 | 238,874 | 309,176 | 344,806 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 52,915 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 |
EPS (VNĐ) | 11,546 | 5,916 | 4,178 | 6,748 |
BVPS (VNĐ) | 22,270 | 19,958 | 20,934 | 23,347 |
ROS (%) | 6.59 | 2.79 | 3.68 | 5.6 |
ROE (%) | 69.92 | 22.7 | 22.52 | 30.48 |
ROA (%) | 22.46 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2018 | Tài liệu cổ đông năm 2018 |
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 6,748 |
P/E | 2.22 |
P/B | 0.64 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 23,347 |
SLCP Niêm Yết | 8,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 120.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/11 | 15.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
25/11 | 15.00 | +2 (+15.38%) | 20 | 3 |
02/10 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
01/10 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
30/09 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
29/09 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
28/09 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
27/09 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
26/09 | 13.00 | 0 (0%) | 20 | 3 |
25/09 | 13.00 | +3.50 (+36.84%) | 20 | 3 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 78 Tôn Thất Thuyết - P.16 - Q.4 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3948 5278
Fax: (84.28) 3948 2743
Email: mail@sabetranjsc.com
Website: http://www.sabetranjsc.com