CTCP Logistics Portserco
Portserco Logistics JSC
Mã CK: PRC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Portserco Logistics JSC
Mã CK: PRC 20 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
06/11/2017 | PRC: Nghị quyết HĐQT v/v góp vốn thành lập Công ty liên kết |
27/07/2017 | PRC: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
19/04/2017 | PRC: Bà Mai Thị Trúc Huyền - Thành viên BKS chưa bán cp |
05/04/2017 | PRC: 11.4.2017, ngày GDKHQ trả cổ tức bằng tiền mặt (tỷ lệ 20%) |
03/04/2017 | Lịch chốt quyền nhận cổ tức bằng tiền của 8 doanh nghiệp |
28/03/2017 | PRC: Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2017 |
16/03/2017 | PRC: Tài liệu họp Đại hội đồng cổ đông |
16/03/2017 | PRC: Bà Mai Thị Trúc Huyền - Thành viên BKS đăng ký bán 24.800 CP |
15/03/2017 | PRC: Nghị quyết HĐQT thông qua bán hết cp tại CTCP Vận tải PST Đà Nẵng |
03/03/2017 | PRC: Báo cáo thường niên 2016 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 120,641 | 179,953 | 147,642 | 132,411 |
Lợi nhuận gộp | 9,351 | 10,811 | 11,551 | 12,832 |
LN thuần từ HĐKD | 1,297 | 2,423 | 2,688 | 3,634 |
LNST thu nhập DN | 1,017 | 1,783 | 2,202 | 3,121 |
LNST của CĐ cty mẹ | 1,017 | 1,783 | 2,202 | 3,121 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 53,450 | 59,929 | 64,610 | 73,157 |
Tài sản ngắn hạn | 18,262 | 24,000 | 27,753 | 23,145 |
Nợ phải trả | 26,458 | 32,081 | 35,673 | 43,162 |
Nợ ngắn hạn | 20,995 | 22,983 | 26,234 | 30,004 |
Vốn chủ sở hữu | 26,993 | 27,848 | 28,937 | 29,995 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 863 | 1,512 | 1,859 | 2,612 |
BVPS (VNĐ) | 22,494 | 23,207 | 24,115 | 24,996 |
ROS (%) | 0.84 | 0.99 | 1.49 | 2.36 |
ROE (%) | 3.76 | 6.5 | 7.75 | 10.59 |
ROA (%) | 1.91 | 3.15 | 3.54 | 4.53 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,934 |
P/E | 6.82 |
P/B | 0.79 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 25,217 |
SLCP Niêm Yết | 1,200,000 |
SLCP Lưu Hành | 1,200,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 24.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 20.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 20.00 | +0.60 (+3.00%) | 0 | 0 |
15/11 | 19.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 19.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 19.40 | -0.10 (-0.52%) | 0 | 0 |
12/11 | 19.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 19.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 59 Ba Đình - P.Thạch Thang - Q.Hải Châu - Tp.Đà Nẵng
Điện thoại: (84.236) 388 9390 - 389 4717
Fax: (84.236) 386 3736
Email: portserco@portserco.com
Website: http://www.portserco.com