Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
13/07/2012 | QNPC: Năm 2012 tăng vốn điều lệ lên 168 tỷ đồng |
19/05/2012 | QNP: 28/5, chốt danh sách ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 và trả cổ tức năm 2011 |
18/05/2012 | QNPC: Bổ nhiệm Giám đốc và Kế toán trưởng Công ty |
19/03/2012 | QNP: bổ nhiệm Phó giám đốc |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 661.07 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 5.95 |
ROA (%) | 5.23 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 0 |
P/E | 0 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
26/11 | 10.00 | 0 (0%) | 20 | 2 |
25/11 | 10.00 | -5.50 (-35.48%) | 20 | 2 |
03/04 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
02/04 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
01/04 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
31/03 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
30/03 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
29/03 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
28/03 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
27/03 | 15.50 | 0 (0%) | 100 | 16 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |