CTCP Cảng Thị Nại
Thi Nai Port JSC
Mã CK: TNP 24.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Thi Nai Port JSC
Mã CK: TNP 24.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 36,374 | 41,950 | 48,893 | 42,201 |
Lợi nhuận gộp | 9,984 | 10,521 | 17,522 | 14,226 |
LN thuần từ HĐKD | 5,506 | 6,554 | 12,413 | 8,439 |
LNST thu nhập DN | 4,294 | 5,157 | 9,923 | 8,611 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,294 | 5,157 | 9,923 | 8,611 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 85,050 | 85,694 | 93,181 | 93,677 |
Tài sản ngắn hạn | 26,353 | 24,408 | 21,982 | 4,353 |
Nợ phải trả | 7,850 | 8,068 | 9,988 | 10,736 |
Nợ ngắn hạn | 7,850 | 8,068 | 9,988 | 5,486 |
Vốn chủ sở hữu | 77,200 | 77,626 | 83,193 | 82,941 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 605 | 726 | 1,398 | 1,213 |
BVPS (VNĐ) | 10,873 | 10,933 | 11,717 | 11,682 |
ROS (%) | 11.8 | 12.29 | 20.3 | 20.4 |
ROE (%) | 5.72 | 6.66 | 12.34 | 10.37 |
ROA (%) | -161.55 | -120.24 | -158.68 | -145.59 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,213 |
P/E | 20.45 |
P/B | 2.12 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 11,682 |
SLCP Niêm Yết | 7,100,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 24.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 22.20 | -3.70 (-16.67%) | 0 | 0 |
20/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 25.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 02 Trần Hưng Đạo - P. Hải Cảng - TP. Quy Nhơn - T. Bình Định
Điện thoại: (84.256) 389 2573 - 389 2991
Fax: (84.256) 389 2097
Email: thinaiport@vnn.vn
Website: http://www.thinaiport.com.vn/