CTCP Cảng Rau Quả
The Vegetexco Port JSC
Mã CK: VGP 32.70 ▲ +0.50 (+1.53%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
The Vegetexco Port JSC
Mã CK: VGP 32.70 ▲ +0.50 (+1.53%) (cập nhật 15:30 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 512,398 | 259,843 | 271,670 | 40,499 |
Lợi nhuận gộp | 29,902 | 34,072 | 66,501 | 15,784 |
LN thuần từ HĐKD | 23,278 | 17,851 | 53,649 | 128 |
LNST thu nhập DN | 19,155 | 13,225 | 37,804 | 7,437 |
LNST của CĐ cty mẹ | 19,155 | 13,225 | 37,804 | 7,437 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 299,483 | 204,527 | 184,269 | 162,157 |
Tài sản ngắn hạn | 182,590 | 79,848 | 100,786 | 76,807 |
Nợ phải trả | 138,930 | 45,353 | 7,446 | 8,690 |
Nợ ngắn hạn | 138,930 | 45,353 | 7,446 | 8,690 |
Vốn chủ sở hữu | 160,553 | 159,174 | 176,823 | 153,467 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,421 | 1,672 | 4,796 | 954 |
BVPS (VNĐ) | 19,545 | 19,377 | 21,525 | 19,610 |
ROS (%) | 3.74 | 5.09 | 13.92 | 18.36 |
ROE (%) | 12.11 | 8.27 | 22.5 | 4.5 |
ROA (%) | 7.54 | 5.25 | 19.45 | 4.29 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,452 |
P/E | 13.34 |
P/B | 1.68 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 19,489 |
SLCP Niêm Yết | 8,214,692 |
SLCP Lưu Hành | 7,825,922 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 255.91 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 32.70 | +0.50 (+1.53%) | 1 | 0 |
21/11 | 32.20 | +0.10 (+0.31%) | 2 | 1 |
20/11 | 32.10 | +0.40 (+1.25%) | 4 | 1 |
19/11 | 31.70 | +0.70 (+2.21%) | 5 | 1 |
18/11 | 31.00 | +2.10 (+6.77%) | 1 | 0 |
15/11 | 28.90 | +0.60 (+2.08%) | 0 | 0 |
14/11 | 28.30 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 28.30 | +0.30 (+1.06%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.00 | -0.10 (-0.36%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.10 | -0.30 (-1.07%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ▼ -0.10 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 1 Nguyễn Văn Quỳ - P. Phú Thuận - Q. 7 - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3773 1120 - 3773 1121
Fax: (84.28) 3873 3342
Email: vegeportjco@hcm.vnn.vn
Website: http://www.vegeport.com