Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
19/05/2012 | PMM: 30/5, tổ chức ĐHĐCĐ thường niên năm 2012 |
24/08/2011 | PMM: Nghị quyết Đại hội cổ đông thường niên năm 2011 |
23/08/2011 | Năm 2011, PMM dự kiến trả cổ tức 12% |
10/08/2011 | PMM: Đầu tư góp vốn sáng lập CTCP Dịch vụ Vận tải Minh Long |
02/08/2011 | PMM: Chốt danh sách để tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2010 |
19/04/2011 | PMM: Năm 2010 lãi 1.339 đồng/cổ phiếu |
29/03/2011 | Hàng Hải Phú Mỹ: Trả 10% cổ tức bằng tiền mặt |
24/03/2011 | PMM: 25/3 chốt danh sách cổ đông nhận cổ tức đợt 1/2010 tỷ lệ 10% |
29/07/2010 | Hàng Hải Phú Mỹ thay đổi địa chỉ trụ sở |
15/07/2010 | Hàng Hải Phú Mỹ chốt danh sách cổ đông để tổ chức đại hội cổ đông thường niên năm 2010 |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | |
---|---|
Năm tài chính | 2012 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | |
Năm tài chính | 2012 |
Tổng tài sản | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 |
Nợ phải trả | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | |
Năm tài chính | 2012 |
EPS (VNĐ) | 1.729 |
BVPS (VNĐ) | 0 |
ROS (%) | 0 |
ROE (%) | 1.64 |
ROA (%) | 0.79 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,339 |
P/E | 14.94 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
06/04 | 20.00 | +2.50 (+14.29%) | 50 | 10 |
02/04 | 17.50 | +2 (+12.90%) | 100 | 18 |
01/04 | 15.50 | -0.06 (-0.36%) | 500 | 78 |
30/03 | 15.56 | -0.07 (-0.44%) | 450 | 70 |
29/03 | 15.63 | -0.09 (-0.57%) | 400 | 63 |
24/03 | 15.71 | -0.12 (-0.75%) | 350 | 55 |
23/03 | 15.83 | -0.17 (-1.04%) | 300 | 48 |
22/03 | 16.00 | -0.25 (-1.54%) | 250 | 40 |
21/03 | 16.25 | -0.42 (-2.50%) | 200 | 33 |
18/03 | 16.67 | -0.83 (-4.76%) | 150 | 25 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 06 Đường 05, KDC Nam Long, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP.HCM
Điện thoại: (08) 38.733.070 – 38.733.092
Fax: (08) 38.733.001
Email: pmm@pmm.com.vn
Website: http://pmmcomvn058.chiliweb.org