CTCP TM & Vận Tải Petrolimex Hà Nội
Petrolimex Hanoi Transportation & Trading JSC
Mã CK: PJC 28.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Petrolimex Hanoi Transportation & Trading JSC
Mã CK: PJC 28.90 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,281,444 | 1,126,700 | 882,909 | 797,322 |
Lợi nhuận gộp | 33,591 | 35,008 | 54,717 | 61,085 |
LN thuần từ HĐKD | 10,634 | 10,043 | 16,470 | 18,454 |
LNST thu nhập DN | 7,980 | 8,119 | 13,525 | 18,320 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,980 | 8,119 | 13,525 | 18,320 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 140,006 | 144,869 | 168,478 | 189,369 |
Tài sản ngắn hạn | 56,859 | 59,160 | 70,289 | 75,314 |
Nợ phải trả | 63,487 | 65,717 | 82,122 | 91,864 |
Nợ ngắn hạn | 55,587 | 56,762 | 73,498 | 82,064 |
Vốn chủ sở hữu | 76,520 | 79,153 | 86,355 | 97,506 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,553 | 2,505 | 3,461 | 3,905 |
BVPS (VNĐ) | 24,476 | 20,255 | 22,098 | 16,635 |
ROS (%) | 0.62 | 0.72 | 1.53 | 2.3 |
ROE (%) | 10.58 | 10.43 | 16.34 | 19.93 |
ROA (%) | 5.58 | 5.7 | 8.63 | 10.24 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 3,670 |
P/E | 7.87 |
P/B | 1.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 16,524 |
SLCP Niêm Yết | 5,861,556 |
SLCP Lưu Hành | 5,861,556 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 169.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 28.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
11/11 | 28.90 | -0.10 (-0.35%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 49 Đức Giang - P.Đức Giang - Q.Long Biên - Tp.Hà Nội
Điện thoại: (84.24) 3877 3539
Fax: (84.24) 3655 7814
Email: petajicohanoi@petrolimex.com.vn
Website: http://petajicohanoi.petrolimex.com.vn/