CTCP TM DV Tổng Hợp Cảng Hải Phòng
Hai Phong Port Trading And Services JSC
Mã CK: DVC 10.80 ▲ +1.40 (+12.96%) (cập nhật 14:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Phong Port Trading And Services JSC
Mã CK: DVC 10.80 ▲ +1.40 (+12.96%) (cập nhật 14:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 289,305 | 304,941 | 286,724 | 193,962 |
Lợi nhuận gộp | 32,819 | 34,740 | 41,599 | 36,802 |
LN thuần từ HĐKD | 7,883 | 9,329 | 14,933 | 13,603 |
LNST thu nhập DN | 6,827 | 8,440 | 11,801 | 11,197 |
LNST của CĐ cty mẹ | 7,443 | 9,180 | 11,801 | 11,197 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 147,974 | 163,772 | 126,922 | 132,361 |
Tài sản ngắn hạn | 36,542 | 41,046 | 61,424 | 66,131 |
Nợ phải trả | 38,346 | 51,613 | 43,094 | 45,777 |
Nợ ngắn hạn | 36,209 | 35,538 | 42,004 | 44,145 |
Vốn chủ sở hữu | 69,432 | 72,692 | 83,828 | 86,584 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 40,196 | 39,467 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,600 | 1,974 | 2,537 | 4,094 |
BVPS (VNĐ) | 14,927 | 15,628 | 18,022 | 18,614 |
ROS (%) | 2.36 | 2.77 | 4.12 | 5.77 |
ROE (%) | 10.71 | 12.92 | 15.08 | 13.14 |
ROA (%) | -31.77 | -52.93 | -78.82 | -71.87 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,852 |
P/E | 5.83 |
P/B | 0.75 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,319 |
SLCP Niêm Yết | 6,046,637 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 10.80 | +1.40 (+12.96%) | 0 | 0 |
22/11 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 9.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 9.40 | -1.60 (-17.02%) | 0 | 0 |
19/11 | 11.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 11.00 | -0.90 (-8.18%) | 0 | 0 |
15/11 | 11.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 11.90 | +1.50 (+12.61%) | 0 | 0 |
13/11 | 10.30 | +1.10 (+10.68%) | 0 | 0 |
12/11 | 9.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 3 - Lê Thánh Tông - P. Máy Tơ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 382 7970 - 385 9809
Fax: (84.225) 382 7975 - 382 7848
Email: traserco.hpport@gmail.com
Website: www.dichvucang.com