CTCP Bến Xe Miền Tây
West Coach Station Joint Stock Company
Mã CK: WCS 250 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Ngừng giao dịch
West Coach Station Joint Stock Company
Mã CK: WCS 250 ■■ 0 (0%) (cập nhật 15:30 30/10/2024)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
16/11/2017 | WCS: America LLC đã mua 1.200 cổ phiếu |
05/10/2017 | WCS: Thay đổi giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp |
04/10/2017 | WCS: AMERICA LLC - CĐL đã mua 100.500 cp |
15/08/2017 | 5 Bí kíp của doanh nghiệp đạt tỷ suất lợi nhuận cao nhất thị trường chứng khoán |
09/08/2017 | Soi lợi nhuận đáng mơ ước của các doanh nghiệp đắt giá nhất thị trường chứng khoán |
02/08/2017 | WCS: Báo cáo quản trị công ty bán niên 2017 |
19/07/2017 | Bến xe Miền Tây (WCS): EPS 6 tháng đạt 10.538 đồng |
04/07/2017 | WCS: Ký hợp đồng kiểm toán |
27/06/2017 | WCS: Bổ nhiệm ông Nguyễn Ngọc Thừa làm thành viên HĐQT, Tổng giám đốc từ 1.7.2017 |
15/06/2017 | WCS: AMERICA LLC - CĐL đã mua 1.100 cp |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 76,526 | 94,101 | 108,180 | 119,246 |
Lợi nhuận gộp | 35,150 | 52,759 | 62,617 | 69,445 |
LN thuần từ HĐKD | 34,654 | 49,100 | 59,330 | 67,606 |
LNST thu nhập DN | 26,972 | 53,328 | 48,276 | 55,973 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,972 | 53,328 | 48,276 | 55,973 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 109,310 | 158,432 | 195,237 | 234,940 |
Tài sản ngắn hạn | 49,492 | 86,547 | 164,531 | 216,616 |
Nợ phải trả | 23,884 | 37,315 | 40,235 | 38,996 |
Nợ ngắn hạn | 21,629 | 34,325 | 36,883 | 35,429 |
Vốn chủ sở hữu | 85,426 | 121,117 | 155,002 | 195,944 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 10,789 | 21,331 | 19,311 | 22,479 |
BVPS (VNĐ) | 34,171 | 48,447 | 62,001 | 78,378 |
ROS (%) | 35.25 | 56.67 | 44.63 | 46.94 |
ROE (%) | 34.18 | 51.64 | 34.97 | 31.9 |
ROA (%) | 25.43 | 39.84 | 27.3 | 26.02 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 23,875 |
P/E | 10.47 |
P/B | 2.70 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 92,694 |
SLCP Niêm Yết | 2,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 2,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 625.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
30/10 | 250.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
29/10 | 250.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
28/10 | 250.00 | -16 (-6.40%) | 0 | 0 |
25/10 | 266.00 | -23 (-8.65%) | 0 | 0 |
24/10 | 289.00 | +1 (+0.35%) | 0 | 0 |
23/10 | 288.00 | +26 (+9.03%) | 0 | 0 |
22/10 | 262.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/10 | 262.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/10 | 262.00 | -28.40 (-10.84%) | 0 | 0 |
17/10 | 290.40 | +26.40 (+9.09%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.70 ■■ 0.00 | 454 | 16.96 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: 395 Kinh Dương Vương - P. An Lạc - Q. Bình Tân - Tp. HCM
Điện thoại: (84.28) 3877 6594
Fax: (84.28) 3875 2853
Email: webmaster@bxmt.com.vn
Website: http://www.bxmt.com.vn