CTCP Vinafreight
Vinafreight Joint Stock Company
Mã CK: VNF 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinafreight Joint Stock Company
Mã CK: VNF 15 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 1,233,733 | 1,702,271 | 1,946,878 | 1,649,016 |
Lợi nhuận gộp | 45,184 | 56,050 | 62,306 | 66,692 |
LN thuần từ HĐKD | 36,139 | 48,340 | 48,062 | 53,683 |
LNST thu nhập DN | 35,672 | 43,621 | 42,658 | 44,913 |
LNST của CĐ cty mẹ | 33,501 | 40,944 | 40,825 | 43,256 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 374,153 | 501,547 | 465,982 | 515,527 |
Tài sản ngắn hạn | 280,922 | 421,186 | 377,025 | 417,835 |
Nợ phải trả | 194,762 | 308,554 | 258,792 | 279,670 |
Nợ ngắn hạn | 186,460 | 299,216 | 253,380 | 274,327 |
Vốn chủ sở hữu | 171,721 | 185,733 | 207,191 | 235,857 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 7,670 | 7,260 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,999 | 7,332 | 7,310 | 7,777 |
BVPS (VNĐ) | 30,750 | 33,259 | 37,101 | 42,234 |
ROS (%) | 2.89 | 2.56 | 2.19 | 2.72 |
ROE (%) | 21.53 | 22.91 | 20.78 | 19.53 |
ROA (%) | 9.39 | 9.35 | 8.44 | 8.81 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 8,329 |
P/E | 1.80 |
P/B | 0.32 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 46,853 |
SLCP Niêm Yết | 5,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,584,500 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 83.77 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 15.00 | 0 (0%) | 1 | 0 |
21/11 | 15.00 | +0.20 (+1.33%) | 1 | 0 |
20/11 | 14.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
19/11 | 14.80 | -0.20 (-1.35%) | 3 | 0 |
18/11 | 15.00 | -0.30 (-2.00%) | 4 | 1 |
15/11 | 15.30 | -0.20 (-1.31%) | 1 | 0 |
14/11 | 15.50 | +1.20 (+7.74%) | 11 | 2 |
13/11 | 14.30 | -0.10 (-0.70%) | 0 | 0 |
12/11 | 14.40 | -0.20 (-1.39%) | 1 | 0 |
11/11 | 14.60 | +0.70 (+4.79%) | 5 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: A8 Trường Sơn - P.2 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3844 6409
Fax: (84.28) 3848 8359
Email: mngt@vinafreight.com.vn
Website: http://www.vinafreight.com