Đồ thị giá
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận gộp | 0 | 0 | 0 | 0 |
LN thuần từ HĐKD | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNST thu nhập DN | 0 | 0 | 0 | 0 |
LNST của CĐ cty mẹ | 0 | 0 | 0 | 0 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tài sản ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nợ phải trả | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nợ ngắn hạn | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vốn chủ sở hữu | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 0 | 0 | 933 | 42 |
BVPS (VNĐ) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROS (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROA (%) | 0 | 0 | 0 | 0 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 933 |
P/E | 48.23 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
14/02 | 45.00 | 0 (0%) | 200 | 90 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.30 ▲ 0.10 | 454 | 16.08 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Đường số 4 - KCN Phú Mỹ 1 - TT.Phú Mỹ - H.Tân Thành - T.Bà Rịa - Vũng Tàu
Điện thoại: (84.64) 389 7789
Fax: (84.64) 389 7859
Email: info@otranlogistics.com
Website: http://otranlogistics.com