Công ty Cổ phần Portserco
Mã CK: PORTSERCO 37.50 ▼ -1.25 (-3.23%) (cập nhật 17:25 25/11/2010)
Ngừng giao dịch
Mã CK: PORTSERCO 37.50 ▼ -1.25 (-3.23%) (cập nhật 17:25 25/11/2010)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 13,579 |
P/E | 2.76 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 37.50 | -1.25 (-3.23%) | 155 | 58 |
13/11 | 38.75 | +5.25 (+15.67%) | 115 | 44 |
12/11 | 33.50 | -1.38 (-3.94%) | 185 | 65 |
05/11 | 34.88 | -1.29 (-3.57%) | 165 | 59 |
04/11 | 36.17 | +1.54 (+4.45%) | 145 | 53 |
03/11 | 34.63 | -1.54 (-4.26%) | 195 | 68 |
31/10 | 36.17 | +1.29 (+3.70%) | 145 | 53 |
27/10 | 34.88 | +0.58 (+1.68%) | 165 | 59 |
26/10 | 34.30 | +0.36 (+1.07%) | 215 | 75 |
25/10 | 33.94 | -0.28 (-0.81%) | 325 | 112 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |