CTCP Cơ Khí Vận Tải Thương Mại Đại Hưng
Dai Hung Container JSC
Mã CK: DHL 2.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:42 30/11/1999)
Đang giao dịch
Dai Hung Container JSC
Mã CK: DHL 2.80 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:42 30/11/1999)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thời gian | Tiêu đề |
---|---|
25/12/2013 | 2013 - Năm kỷ lục của hủy niêm yết |
19/09/2013 | DHL: 26/9, chốt DS hoán đổi sang cổ phiếu HDO tỷ lệ 1:1 |
13/09/2013 | DHL hủy niêm yết để sáp nhập vào HDO |
12/09/2013 | DHL: Quyết định và Thông báo hủy niêm yết cổ phiếu |
26/08/2013 | DHL không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
26/08/2013 | DHL: Bổ sung chứng khoán không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
24/08/2013 | DHL không đủ điều kiện giao dịch ký quỹ |
01/08/2013 | DHL: Báo cáo quản trị công ty 6 tháng đầu năm 2013 |
31/07/2013 | Tổng hợp kết quả kinh doanh 13 DN trên sàn Hà Nội ngày 31/07 |
11/07/2013 | DHL: bà Trần Thị Hồng Nga được được ủy quyền công bố thông tin |
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 50,366 | 64,632 | 35,304 | 184,607 |
Lợi nhuận gộp | 10,428 | 18,175 | 10,950 | 26,112 |
LN thuần từ HĐKD | 5,271 | 7,412 | 1,297 | -16,743 |
LNST thu nhập DN | 4,200 | 4,815 | 1,419 | -17,553 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,200 | 4,815 | 1,419 | -17,553 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
Tổng tài sản | 83,471 | 83,722 | 76,603 | 338,931 |
Tài sản ngắn hạn | 57,379 | 46,926 | 43,492 | 221,270 |
Nợ phải trả | 22,880 | 24,004 | 19,971 | 194,785 |
Nợ ngắn hạn | 19,841 | 20,961 | 19,039 | 187,671 |
Vốn chủ sở hữu | 60,591 | 59,718 | 56,632 | 144,146 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 |
EPS (VNĐ) | 764 | 875 | 258 | -1,173 |
BVPS (VNĐ) | 11,016 | 10,858 | 10,297 | 9,635 |
ROS (%) | 8.34 | 7.45 | 4.02 | -9.51 |
ROE (%) | 6.93 | 8 | 2.44 | -17.49 |
ROA (%) | 5.03 | 5.76 | 1.77 | -8.45 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | -1,173 |
P/E | -2.39 |
P/B | 0.29 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 9,635 |
SLCP Niêm Yết | 5,500,000 |
SLCP Lưu Hành | 5,500,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 15.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
24/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
23/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
22/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
17/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
16/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/10 | 0.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Lô 26 Đình Vũ - P.Đông Hải 2 - Q.Hải An - Tp.Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 326 2700 - 362 9032 - 268 6527
Fax: (84.225) 362 9032
Email: dhhp@vietnamcontainer.com
Website: http://www.vietnamcontainer.com.vn