CTCP Hải Minh
Hai Minh Corporation
Mã CK: HMH 13.10 ▼ -0.40 (-3.05%) (cập nhật 15:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Hai Minh Corporation
Mã CK: HMH 13.10 ▼ -0.40 (-3.05%) (cập nhật 15:00 25/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 107,489 | 111,683 | 135,815 | 115,963 |
Lợi nhuận gộp | 29,671 | 26,248 | 27,098 | 20,113 |
LN thuần từ HĐKD | 21,564 | 19,781 | 36,843 | 33,676 |
LNST thu nhập DN | 39,274 | 40,750 | 33,278 | 31,062 |
LNST của CĐ cty mẹ | 39,038 | 40,565 | 33,155 | 30,997 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 235,752 | 232,043 | 269,250 | 287,896 |
Tài sản ngắn hạn | 61,582 | 66,243 | 89,625 | 99,531 |
Nợ phải trả | 18,856 | 13,930 | 13,319 | 22,593 |
Nợ ngắn hạn | 18,343 | 13,788 | 13,015 | 22,438 |
Vốn chủ sở hữu | 215,804 | 216,965 | 255,931 | 265,303 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 1,091 | 1,148 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 5,058 | 4,146 | 3,332 | 2,388 |
BVPS (VNĐ) | 22,055 | 22,174 | 25,593 | 20,099 |
ROS (%) | 36.54 | 36.49 | 24.5 | 26.79 |
ROE (%) | 19.38 | 18.75 | 14.02 | 11.89 |
ROA (%) | 17.42 | 17.34 | 13.23 | 11.13 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
2006 | Tài liệu cổ đông năm 2006 |
2005 | Tài liệu cổ đông năm 2005 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 1,980 |
P/E | 6.62 |
P/B | 0.65 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 20,006 |
SLCP Niêm Yết | 13,199,847 |
SLCP Lưu Hành | 13,199,847 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 172.92 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
25/11 | 13.10 | -0.40 (-3.05%) | 0 | 0 |
22/11 | 13.50 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 13.50 | -0.50 (-3.70%) | 2 | 0 |
20/11 | 14.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 14.00 | -0.80 (-5.71%) | 1 | 0 |
18/11 | 14.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
15/11 | 14.80 | +0.90 (+6.08%) | 0 | 0 |
14/11 | 13.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 13.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
12/11 | 13.90 | -1.50 (-10.79%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.10 ■■ 0.00 | 454 | 15.64 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Tầng 17 - Tòa nhà Pearl Plaza - Số 561A Điện Biên Phủ - P.25 - Q.Bình Thạnh - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3943 5447
Fax: (84.28) 3943 5446
Email: haiminhgroup@vnn.vn
Website: http://www.haiminh.com.vn