CTCP Xếp dỡ và Dịch vụ Cảng Sài Gòn
SaiGon Port Stevedoring And Service JSC
Mã CK: SAC 12.50 ▲ +0.10 (+0.80%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
SaiGon Port Stevedoring And Service JSC
Mã CK: SAC 12.50 ▲ +0.10 (+0.80%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 104,219 | 175,922 | 142,673 | 188,781 |
Lợi nhuận gộp | 18,962 | 19,695 | 24,705 | 35,023 |
LN thuần từ HĐKD | 5,412 | 4,756 | 6,593 | 14,029 |
LNST thu nhập DN | 4,164 | 4,050 | 5,176 | 12,040 |
LNST của CĐ cty mẹ | 4,164 | 4,050 | 5,176 | 12,040 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 59,242 | 61,903 | 70,027 | 85,372 |
Tài sản ngắn hạn | 35,354 | 38,198 | 49,147 | 57,133 |
Nợ phải trả | 18,101 | 20,464 | 28,156 | 33,146 |
Nợ ngắn hạn | 18,041 | 20,401 | 28,096 | 33,129 |
Vốn chủ sở hữu | 41,140 | 41,439 | 41,871 | 52,227 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 1,028 | 1,000 | 1,278 | 2,973 |
BVPS (VNĐ) | 10,158 | 10,232 | 10,339 | 12,895 |
ROS (%) | 4 | 2.3 | 3.63 | 6.38 |
ROE (%) | 10.1 | 9.81 | 12.43 | 25.59 |
ROA (%) | 7.52 | 6.69 | 7.85 | 15.5 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,973 |
P/E | 4.20 |
P/B | 0.90 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 13,876 |
SLCP Niêm Yết | 4,050,000 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 12.50 | +0.10 (+0.80%) | 0 | 0 |
21/11 | 12.40 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 12.40 | -0.10 (-0.81%) | 1 | 0 |
19/11 | 12.40 | -0.10 (-0.81%) | 0 | 0 |
18/11 | 12.80 | 0 (0%) | 2 | 0 |
15/11 | 12.50 | -0.70 (-5.60%) | 2 | 0 |
14/11 | 13.40 | -0.40 (-2.99%) | 1 | 0 |
13/11 | 13.80 | -0.50 (-3.62%) | 1 | 0 |
12/11 | 14.40 | +1.10 (+7.64%) | 2 | 0 |
11/11 | 13.80 | +1 (+7.25%) | 4 | 1 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 155 Đường số 8 - Khu dân cư Nam Long - P. Tân Thuận Đông - Q. 7 - Tp. Hồ Chí Minh
Điện thoại: (84.28) 3873 1362
Fax: (84.28) 3873 1261
Email: hungnq_director@sasteco.vn
Website: http://www.sasteco.vn