CTCP Logistics Vinalink
Vinalink Logistics Joint Stock Company
Mã CK: VNL 16 ▼ -0.20 (-1.25%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Vinalink Logistics Joint Stock Company
Mã CK: VNL 16 ▼ -0.20 (-1.25%) (cập nhật 13:15 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 582,954 | 668,371 | 747,268 | 708,789 |
Lợi nhuận gộp | 27,736 | 29,210 | 34,604 | 30,963 |
LN thuần từ HĐKD | 16,300 | 16,829 | 44,299 | 28,373 |
LNST thu nhập DN | 26,519 | 50,173 | 36,636 | 23,314 |
LNST của CĐ cty mẹ | 26,519 | 50,173 | 36,636 | 23,314 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 218,838 | 308,025 | 338,874 | 334,433 |
Tài sản ngắn hạn | 138,053 | 245,153 | 252,054 | 247,581 |
Nợ phải trả | 64,054 | 133,734 | 148,877 | 143,852 |
Nợ ngắn hạn | 63,817 | 133,521 | 81,930 | 75,124 |
Vốn chủ sở hữu | 154,784 | 174,291 | 189,997 | 190,581 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 2,947 | 5,575 | 4,071 | 2,590 |
BVPS (VNĐ) | 17,198 | 19,366 | 21,111 | 21,176 |
ROS (%) | 4.55 | 7.51 | 4.9 | 3.29 |
ROE (%) | 18.39 | 30.49 | 20.11 | 12.25 |
ROA (%) | 13.21 | 19.05 | 11.33 | 6.93 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 2,547 |
P/E | 6.28 |
P/B | 0.73 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 21,936 |
SLCP Niêm Yết | 9,000,000 |
SLCP Lưu Hành | 9,000,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 144.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 16.00 | -0.20 (-1.25%) | 0 | 0 |
21/11 | 16.20 | 0 (0%) | 0 | 0 |
20/11 | 16.20 | 0 (0%) | 5 | 1 |
19/11 | 16.20 | +0.10 (+0.62%) | 6 | 1 |
18/11 | 16.10 | +0.25 (+1.55%) | 4 | 1 |
15/11 | 15.85 | -0.30 (-1.89%) | 1 | 0 |
14/11 | 16.15 | 0 (0%) | 0 | 0 |
13/11 | 16.15 | -0.20 (-1.24%) | 0 | 0 |
12/11 | 16.35 | -0.05 (-0.31%) | 2 | 0 |
11/11 | 16.40 | +0.45 (+2.74%) | 3 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.20 ■■ 0.00 | 454 | 15.86 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Số 145-147 Nguyễn Tất Thành - Q.4 - Tp.HCM
Điện thoại: (84.28) 3825 5389
Fax: (84.28) 3940 5331
Email: headoffice@vinalinklogistics.com
Website: http://vinalinklogistics.com/