CTCP Vận tải Biển Hải Âu
Mã CK: SESCO 14.64 ▼ -0.01 (-0.10%) (cập nhật 17:25 04/01/2011)
Ngừng giao dịch
Mã CK: SESCO 14.64 ▼ -0.01 (-0.10%) (cập nhật 17:25 04/01/2011)
Ngừng giao dịch
Đồ thị giá
Thông tin tài chính
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 407 |
P/E | 35.96 |
P/B | 0 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 0 |
SLCP Niêm Yết | 0 |
SLCP Lưu Hành | 0 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 0.00 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
04/01 | 14.64 | -0.01 (-0.10%) | 330 | 48 |
31/12 | 14.65 | -0.29 (-1.93%) | 300 | 44 |
28/12 | 14.94 | +0.01 (+0.06%) | 480 | 72 |
22/12 | 14.93 | +0.04 (+0.30%) | 420 | 63 |
20/12 | 14.89 | +0.05 (+0.35%) | 390 | 58 |
14/12 | 14.83 | -0.03 (-0.21%) | 360 | 53 |
09/12 | 14.86 | -0.04 (-0.24%) | 330 | 49 |
08/12 | 14.90 | +0.07 (+0.45%) | 300 | 45 |
07/12 | 14.83 | -0.04 (-0.28%) | 270 | 40 |
06/12 | 14.88 | +0.04 (+0.28%) | 240 | 36 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.70 ■■ 0.00 | 454 | 16.96 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |