CTCP Dịch Vụ Vận Tải và Thương Mại
Transportation and Trading Services Joint Stock Company
Mã CK: TJC 19 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Transportation and Trading Services Joint Stock Company
Mã CK: TJC 19 ■■ 0 (0%) (cập nhật 13:45 22/11/2024)
Đang giao dịch
Đồ thị giá
TIN DOANH NGHIỆP
Thông tin tài chính
KẾT QUẢ KINH DOANH (triệu đồng) | ||||
---|---|---|---|---|
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Doanh thu bán hàng và CC DV | 230,205 | 221,865 | 198,251 | 177,828 |
Lợi nhuận gộp | 17,500 | 19,527 | 22,404 | 25,583 |
LN thuần từ HĐKD | 4,202 | 9,071 | 10,899 | 13,970 |
LNST thu nhập DN | 2,986 | 23,021 | 10,632 | 11,447 |
LNST của CĐ cty mẹ | 2,986 | 23,021 | 10,632 | 11,447 |
CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (triệu đồng) | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
Tổng tài sản | 190,025 | 189,302 | 221,534 | 195,443 |
Tài sản ngắn hạn | 37,374 | 53,567 | 34,328 | 30,038 |
Nợ phải trả | 107,414 | 83,948 | 97,911 | 67,991 |
Nợ ngắn hạn | 44,547 | 41,817 | 48,769 | 45,686 |
Vốn chủ sở hữu | 82,612 | 105,354 | 123,623 | 127,452 |
Lợi ích của CĐ thiểu số | 0 | 0 | 0 | 0 |
CHỈ SỐ TÀI CHÍNH | ||||
Năm tài chính | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 |
EPS (VNĐ) | 498 | 3,837 | 1,437 | 1,336 |
BVPS (VNĐ) | 13,769 | 17,559 | 14,375 | 14,820 |
ROS (%) | 1.3 | 10.38 | 5.36 | 6.44 |
ROE (%) | 3.68 | 24.49 | 9.29 | 9.12 |
ROA (%) | 1.43 | 12.14 | 5.18 | 5.49 |
TÀI LIỆU CỔ ĐÔNG
Năm | Tiêu đề |
---|---|
2017 | Tài liệu cổ đông năm 2017 |
2016 | Tài liệu cổ đông năm 2016 |
2015 | Tài liệu cổ đông năm 2015 |
2014 | Tài liệu cổ đông năm 2014 |
2013 | Tài liệu cổ đông năm 2013 |
2012 | Tài liệu cổ đông năm 2012 |
2011 | Tài liệu cổ đông năm 2011 |
2010 | Tài liệu cổ đông năm 2010 |
2009 | Tài liệu cổ đông năm 2009 |
2008 | Tài liệu cổ đông năm 2008 |
2007 | Tài liệu cổ đông năm 2007 |
Chỉ số tài chính cơ bản
EPS 4 quý gần nhất (VNĐ) | 44 |
P/E | 431.82 |
P/B | 1.30 |
Giá trị sổ sách/cp (VNĐ) | 14,667 |
SLCP Niêm Yết | 8,600,000 |
SLCP Lưu Hành | 8,600,000 |
Vốn hóa (tỷ đồng) | 163.40 |
Lịch sử giao dịch
Ngày | Giá | Thay đổi | KLGD (nghìn) | GTGD (tỷ) |
---|---|---|---|---|
22/11 | 19.00 | 0 (0%) | 0 | 0 |
21/11 | 19.00 | -0.80 (-4.21%) | 0 | 0 |
20/11 | 19.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
19/11 | 19.80 | 0 (0%) | 0 | 0 |
18/11 | 19.80 | -0.10 (-0.51%) | 0 | 0 |
15/11 | 19.90 | 0 (0%) | 0 | 0 |
14/11 | 19.90 | +1.40 (+7.04%) | 0 | 0 |
13/11 | 18.50 | -2 (-10.81%) | 0 | 0 |
12/11 | 20.50 | +1.60 (+7.80%) | 0 | 0 |
11/11 | 18.90 | +1.60 (+8.47%) | 0 | 0 |
(ĐVT: 1,000 VNĐ) |
Doanh nghiệp cùng ngành
Mã | Sàn | Giá (+/-) | EPS | P/E |
---|---|---|---|---|
ALTC | OTC | 10.00 ■■ 0.00 | 2,170 | 4.61 |
CAG | HNX | 7.00 ▼ -0.20 | 454 | 15.42 |
CASHIN | OTC | 10.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
CCHP | UPCOM | 8.50 ■■ 0.00 | 1,244 | 6.83 |
HPPO | HNX | 15.00 ■■ 0.00 | 1,262 | 11.89 |
CLPI | UPCOM | 13.00 ▲ 2.00 | 0 | 0 |
THR | UPCOM | 41.70 ▼ -41.70 | 1,415 | 29.47 |
DANASHIP | OTC | 10.50 ▲ 4.50 | 0 | 0 |
DHPL | OTC | 8.50 ■■ 0.00 | 0 | 0 |
DNPJsc | OTC | 28.71 ▲ 0.00 | 6,009 | 4.78 |
Giới thiệu doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Địa chỉ: Phòng 427-430 Tòa nhà Thành Đạt 1 - Số 3 Lê Thánh Tông - P. Máy Tơ - Q. Ngô Quyền - Tp. Hải Phòng
Điện thoại: (84.225) 382 1037 - 382 3351 - (84.225) 382 1037 - 382 1260
Fax: (84.225) 382 2155 - (84.225) 3
Email: transco@transco.com.vn
Website: http://www.transco.com.vn